Toát mồ hôi hột
Ghi chú: Quá sợ hãi, hoặc quá mệt nhọc đến mức mồ hôi vã ra đọng thành hạt. Nghe hắn nói lại mà tau toát mồ hôi hột.
Toát mồ hôi hột
Ghi chú: Quá sợ hãi, hoặc quá mệt nhọc đến mức mồ hôi vã ra đọng thành hạt. Nghe hắn nói lại mà tau toát mồ hôi hột.