Thập tử nhất sinh
Ghi chú: Nguy hiểm, chỉ một phần sống mười phần chết
Tiếng Anh: have a close brush with death,or bear a charmed life
Thập tử nhất sinh
Ghi chú: Nguy hiểm, chỉ một phần sống mười phần chết
Tiếng Anh: have a close brush with death,or bear a charmed life