No bụng đói con mắt
Giải thích: Tự Điển Nghệ Tĩnh,
Ghi chú: Giải Thích Phương Ngữ: X. No lộ mẹng (miệng) đói con mắt.
Tiếng Anh: His eyes are bigger than his belly
No bụng đói con mắt
Giải thích: Tự Điển Nghệ Tĩnh,
Ghi chú: Giải Thích Phương Ngữ: X. No lộ mẹng (miệng) đói con mắt.
Tiếng Anh: His eyes are bigger than his belly