Ăn như tru sứt trẹo
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Ăn như tru sứt trẹo
Ghi chú: X. Ăn như bịch trôộng khu, Ăn như tru (trâu) xể rọt (rách lòi ruột)
Ăn như tru sứt trẹo
Ghi chú: X. Ăn như bịch trôộng khu, Ăn như tru (trâu) xể rọt (rách lòi ruột)