Ở ngái mỏi chin,
Ở ghin mỏi míệng
Ghi chú: X. ngái (xa) mỏi chin (chân); Giải Thích Phương Ngữ: Ở ngái (xa) mỏi chin (chân), Ở ghin (gần) mỏi míệng
Ở ngái mỏi chin,
Ở ghin mỏi míệng
Ghi chú: X. ngái (xa) mỏi chin (chân); Giải Thích Phương Ngữ: Ở ngái (xa) mỏi chin (chân), Ở ghin (gần) mỏi míệng