Tiếng lành đồn gần tiếng dữ đồn xa

Từ Ca dao - Tục Ngữ Việt Nam
Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa


Tiếng Anh: Bad news have wings