Thế khuynh triều dã - 势倾朝野

Từ Ca dao - Tục Ngữ Việt Nam
Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm

Thế khuynh triều dã - 势倾朝野


Ghi chú: Thế lực khuynh đảo triều chính