Mười ngón tay

Từ Ca dao - Tục Ngữ Việt Nam
Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm

Mười ngón tay
Ngón đi cày
Ngón tát nước
Ngón cầm lược
Ngón chải đầu
Ngón đi trâu
Ngón đi cấy
Ngón cầm bay
Ngón đánh cờ
Ngón chèo đò
Ngón dò biển
Tôi ngồi đếm
Mười ngón tay!