Mười ba mười bốn lum săng

Từ Ca dao - Tục Ngữ Việt Nam
Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm

Mười ba mười bốn lum săng
Mười lăm mưới sáu lông quăm mép lồn
Mười bảy mười tám thẹn thùng
Hai mươi mười chín như khùng như điên