Khéo ăn khéo nói khéo dói khéo dắm

Từ Ca dao - Tục Ngữ Việt Nam
Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm

Khéo ăn, khéo nói khéo dói, khéo dắm


Ghi chú: X. Khéo ăn, khéo nói, khéo gói, khéo mở.