Khéo ăn khéo nói khéo dói khéo dắm
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Khéo ăn, khéo nói khéo dói, khéo dắm
Ghi chú: X. Khéo ăn, khéo nói, khéo gói, khéo mở.
Khéo ăn, khéo nói khéo dói, khéo dắm
Ghi chú: X. Khéo ăn, khéo nói, khéo gói, khéo mở.