Cha hà tiện đẻ con hoang phí

Từ Ca dao - Tục Ngữ Việt Nam
Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm

Cha hà tiện đẻ con hoang phí


Tiếng Anh: Niggard father, spendthrift son. OR: A miserly father makes a prodigal son