Cha hà tiện đẻ con hoang phí

Từ Ca dao - Tục Ngữ Việt Nam
Phiên bản vào lúc 01:39, ngày 20 tháng 4 năm 2020 của wikitext>Admin
Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm

Cha hà tiện đẻ con hoang phí


Tiếng Anh: Niggard father, spendthrift son. OR: A miserly father makes a prodigal son