Ai trông thấy ma biết đàn bà ăn bớt (ăn vụng)
Ai trông thấy ma biết đàn bà ăn bớt (ăn vụng)
Ghi chú: Có bản khác: Ai trông thấy ma biết bà già ăn bớt
Tiếng Anh: Dị bản: Ai trông thấy ma biết đàn bà ăn bớt ăn vụng (ăn ớt)
Ai trông thấy ma biết đàn bà ăn bớt (ăn vụng)
Ghi chú: Có bản khác: Ai trông thấy ma biết bà già ăn bớt
Tiếng Anh: Dị bản: Ai trông thấy ma biết đàn bà ăn bớt ăn vụng (ăn ớt)