Trang ngắn nhất
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Dưới đây là cho tới 500 kết quả từ #51 đến #550.
Xem (500 mục trước | 500 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- (sử) Y dạng hồ lô [109 byte]
- (sử) Y nhân ly hạ [109 byte]
- (sử) Đáy bể mò kim [109 byte]
- (sử) Ăn hối lộ [109 byte]
- (sử) Ăn kiêng cữ [109 byte]
- (sử) Ăn kiêng khem [109 byte]
- (sử) Cá gặp nước [109 byte]
- (sử) Ăn no ra ngả [109 byte]
- (sử) Tuyệt cú mèo [109 byte]
- (sử) Cha già mẹ héo [109 byte]
- (sử) Tam bất khứ [109 byte]
- (sử) Vô ư vô lự [109 byte]
- (sử) Cười vào mũi [109 byte]
- (sử) Én liệng cò bay [109 byte]
- (sử) Ép như ép giò [109 byte]
- (sử) Vong dương bổ lao [109 byte]
- (sử) Vong gia thất thổ [109 byte]
- (sử) Trăm tuổi già [109 byte]
- (sử) Bố y chi giao [109 byte]
- (sử) Làm ma ăn cỗ [110 byte]
- (sử) Rõ như ban ngày [110 byte]
- (sử) Ra đầu ra đũa [110 byte]
- (sử) Ăn lấy thảo [110 byte]
- (sử) Ăn mày ăn xin [110 byte]
- (sử) Cả ăn cả lo [110 byte]
- (sử) Nợ đồng lần [110 byte]
- (sử) Say lướt cò bợ [110 byte]
- (sử) Nai lưng trâu [110 byte]
- (sử) So đi tính lại [110 byte]
- (sử) Cha kính mẹ dái [110 byte]
- (sử) Úp úp mở mở [110 byte]
- (sử) Áo vũ cơ hàn [110 byte]
- (sử) Ô danh nan thục [110 byte]
- (sử) Mau tay hay làm [110 byte]
- (sử) Cung quá ư cầu [110 byte]
- (sử) Phu vi thê cang [110 byte]
- (sử) Vịt nghe sấm [110 byte]
- (sử) Mèo vờn chuột [110 byte]
- (sử) Bể Sở sông Ngô [110 byte]
- (sử) Gà mở cửa mả [110 byte]
- (sử) Gãi ăn cướp [110 byte]
- (sử) Mớ ba mớ bảy [110 byte]
- (sử) Qua hai lần đò [110 byte]
- (sử) Quỷ tha ma bắt [110 byte]
- (sử) Giả mù sa mưa [111 byte]
- (sử) Chữ như gà bới [111 byte]
- (sử) Ăn nhồm nhoàm [111 byte]
- (sử) Làm eo làm sách [111 byte]
- (sử) Tre lướt cò đỗ [111 byte]
- (sử) Ý mã tâm viên [111 byte]
- (sử) Y quan cầm thú [111 byte]
- (sử) Nhẹ dạ cả tin [111 byte]
- (sử) Buồn như trấu cắn [111 byte]
- (sử) Lao nhi vô công [111 byte]
- (sử) Lập chủ phụ [111 byte]
- (sử) Ăn no lấp mề [111 byte]
- (sử) Chửi như mất gà [111 byte]
- (sử) No dồn đói góp [111 byte]
- (sử) Cơm no cò đói (*) [111 byte]
- (sử) Năm ăn năm thua [111 byte]
- (sử) Năm cha bảy chú [111 byte]
- (sử) Năm cha bảy mẹ [111 byte]
- (sử) Tứ chứng nan y [111 byte]
- (sử) Lợn nhà gà chợ [111 byte]
- (sử) Cha đưa mẹ đón [111 byte]
- (sử) Ba máu sáu cơn [111 byte]
- (sử) Mài dao dạy vợ [111 byte]
- (sử) Phong hỏa đài [111 byte]
- (sử) Du hí nhân gian [111 byte]
- (sử) Suy lung trang á [111 byte]
- (sử) Bác văn ư lễ [111 byte]
- (sử) Ông cả bà lớn [111 byte]
- (sử) Vô tri vô giác [111 byte]
- (sử) Bàn ra nói vào [111 byte]
- (sử) Banh da xé thịt [111 byte]
- (sử) Bao tu nhẫn sĩ [111 byte]
- (sử) Bát vỡ khó lành [111 byte]
- (sử) Chim sa cá nhảy [111 byte]
- (sử) Gà giò ngứa cựa [111 byte]
- (sử) Bế môn tu trai [111 byte]
- (sử) Miệng như gàu dai [111 byte]
- (sử) Quen tay hay làm [111 byte]
- (sử) Bóc vỏ bỏ hột [111 byte]
- (sử) Trăng đầu và giữa tháng [111 byte]
- (sử) An bang tế thế [112 byte]
- (sử) Y cẩm dạ hành [112 byte]
- (sử) Giẻ cùi tốt mã [112 byte]
- (sử) Lão mưu đa kế [112 byte]
- (sử) Ăn lấy được [112 byte]
- (sử) Lao tư củ phân [112 byte]
- (sử) Lao tư hợp tác [112 byte]
- (sử) Ăn mảnh khảnh [112 byte]
- (sử) Cả ăn cả ỉa [112 byte]
- (sử) Cả ăn cả nói [112 byte]
- (sử) Cá đã cắn câu [112 byte]
- (sử) Theo vết xe đổ [112 byte]
- (sử) Ăn xó mó niêu [112 byte]
- (sử) Cao hạ tự tâm [112 byte]
- (sử) Sạch nước cản [112 byte]
- (sử) Có tật có tài [112 byte]
- (sử) Ung dung tự tại [112 byte]
- (sử) No ăn ấm mặc [112 byte]
- (sử) No cơm ấm cật [112 byte]
- (sử) Đoan dương ngũ [112 byte]
- (sử) Lợn thả gà nhốt [112 byte]
- (sử) Sinh nở có thời [112 byte]
- (sử) Sợ bóng sợ gió [112 byte]
- (sử) Con bầy cháu lũ [112 byte]
- (sử) Vạ gió tai bay [112 byte]
- (sử) Tái tam tái tứ [112 byte]
- (sử) Tài tử giai nhân [112 byte]
- (sử) Ba đời bảy họ [112 byte]
- (sử) Bại cổ chi bì [112 byte]
- (sử) Mặt bánh đúc [112 byte]
- (sử) Mặt đưa đám [112 byte]
- (sử) Ô danh bại giá [112 byte]
- (sử) Suy tam trở tứ [112 byte]
- (sử) Kêu như bò rống [112 byte]
- (sử) Tan đàn xẻ nghé [112 byte]
- (sử) Máu chảy về tim [112 byte]
- (sử) Phong gấm rủ là [112 byte]
- (sử) Bản tính nan di [112 byte]
- (sử) Chi lâm lan cốc [112 byte]
- (sử) Chỉ lộc vi mã [112 byte]
- (sử) Gà mượn áo công [112 byte]
- (sử) Thái bình an lạc [112 byte]
- (sử) Tham ăn mắc bẫy [112 byte]
- (sử) Của tín thí [112 byte]
- (sử) Mẹ góa con côi [112 byte]
- (sử) Võ môn tam cấp [112 byte]
- (sử) Tay hòm chìa khóa [112 byte]
- (sử) Da mồi tóc sương [112 byte]
- (sử) Bặt vô âm tín [112 byte]
- (sử) Phụ vi tử cang [112 byte]
- (sử) Phúc cả mà dầy [112 byte]
- (sử) Ngủ gà ngủ gật [112 byte]
- (sử) Vinh hoa phú quí [112 byte]
- (sử) Vơ bèo vạt tép [112 byte]
- (sử) Phiếm ái chúng [112 byte]
- (sử) Xả kỳ vị tha [112 byte]
- (sử) Minh bột di ngư [112 byte]
- (sử) Danh ô nan thục [112 byte]
- (sử) Mồi ngon chết cá [112 byte]
- (sử) Biệt vô âm tín [112 byte]
- (sử) Làm công quả [112 byte]
- (sử) Một chốn đôi quê [112 byte]
- (sử) Bóc áo tháo cày [112 byte]
- (sử) Anh đi công tác Cam Pu [112 byte]
- (sử) Chưa đi chưa thấy Cửa Lò [112 byte]
- (sử) Âm sao dương vậy [113 byte]
- (sử) Làm hùm làm hổ [113 byte]
- (sử) Làm mưa làm gió [113 byte]
- (sử) Bù nhìn giữ dưa [113 byte]
- (sử) Y vi lưỡng khả [113 byte]
- (sử) Yên giấc ngàn thu [113 byte]
- (sử) Ăn đói nằm co [113 byte]
- (sử) Ăn ké ở đậu [113 byte]
- (sử) Lao như tên bắn [113 byte]
- (sử) Lao tâm khổ trí [113 byte]
- (sử) Lao tâm khổ tứ [113 byte]
- (sử) Lao tư huề thủ [113 byte]
- (sử) Lao tư xung đột [113 byte]
- (sử) Ăn không ra bữa [113 byte]
- (sử) Ăn kiêng ăn khem [113 byte]
- (sử) Cả ăn cả tiêu [113 byte]
- (sử) Ăn ở thủy chung [113 byte]
- (sử) Chuyển nguy vi an [113 byte]
- (sử) Ranh ma quỉ quái [113 byte]
- (sử) Có cháo hỏi chè [113 byte]
- (sử) Ăn vóc học nên [113 byte]
- (sử) Anh chị em bạn [113 byte]
- (sử) Sáp đút miệng voi [113 byte]
- (sử) Cô nhi quả phụ [113 byte]
- (sử) Cổ phúc hàm bô [113 byte]
- (sử) Con độc cháu đàn [113 byte]
- (sử) Có phúc, có phần [113 byte]
- (sử) Vô duyên vô dáng [113 byte]
- (sử) Vợ góa con côi [113 byte]
- (sử) Vô hồi ky trận [113 byte]
- (sử) Vô khả nại hà [113 byte]
- (sử) No cật ấm thân [113 byte]
- (sử) No cơm rửng mỡ [113 byte]
- (sử) Cây cao lá dày [113 byte]
- (sử) Đoan dương ngọ [113 byte]
- (sử) Cóc kêu có Trời [113 byte]
- (sử) Muôn màu muôn vẻ [113 byte]
- (sử) Sáng như trăng rằm [113 byte]
- (sử) Nói không kịp thở [113 byte]
- (sử) Sẩy mẹ bú vú dì [113 byte]
- (sử) Năm bè bảy mối [113 byte]
- (sử) Nói như móc họng [113 byte]
- (sử) Năm chắp ba nối [113 byte]
- (sử) Sinh năm đẻ bảy [113 byte]
- (sử) Tài tán dân tụ [113 byte]
- (sử) Ba đầu sáu tay [113 byte]
- (sử) Ba dãy bảy khê [113 byte]
- (sử) Ba dãy bảy toà [113 byte]
- (sử) Tam cố thảo lư [113 byte]
- (sử) Tiên lôi hậu vũ [113 byte]
- (sử) Hót như khướu [113 byte]
- (sử) Hữu lao vô công [113 byte]
- (sử) Phong y túc thực [113 byte]
- (sử) Sượng mẹ bở con [113 byte]
- (sử) Tan thành mây khói [113 byte]
- (sử) Tóc như rễ tre [113 byte]
- (sử) Chiến sĩ vô danh [113 byte]
- (sử) Tham bóng bỏ mồi [113 byte]
- (sử) Ông tơ bà Nguyệt [113 byte]
- (sử) Phá cũi sổ lồng [113 byte]
- (sử) Cúc tú lan phương [113 byte]
- (sử) Em chồng chị dâu [113 byte]
- (sử) Vô ơn bội nghĩa [113 byte]
- (sử) Vóc bồ liễu [113 byte]
- (sử) Tay đã nhúng chàm [113 byte]
- (sử) Đá nát vàng phai [113 byte]
- (sử) Tham quan ô lại [113 byte]
- (sử) Đa sầu đa cảm [113 byte]
- (sử) Đa tài tổn chí [113 byte]
- (sử) Gà mái đá gà cồ [113 byte]
- (sử) Đạm mạc vô vi [113 byte]
- (sử) Xả ky tòng nhân [113 byte]
- (sử) Bở cả hơi tai [113 byte]
- (sử) Xấu như mẹ ma [113 byte]
- (sử) Yếu như cua lột [113 byte]
- (sử) Quá khứ vị lai [113 byte]
- (sử) Lạc cực bi sinh [113 byte]
- (sử) Làm dâu thiên hạ [113 byte]
- (sử) Muỗi đốt chân voi [113 byte]
- (sử) Chưa ăn chưa biết cu đơ [113 byte]
- (sử) Ẩm hà tư nguyên [114 byte]
- (sử) Làm mặt làm mày [114 byte]
- (sử) Làm nem làm chạo [114 byte]
- (sử) Tre lại trói tre [114 byte]
- (sử) Nhật lạc tang du [114 byte]
- (sử) Bù qua chế lại [114 byte]
- (sử) Ỷ thế ỷ thần [114 byte]
- (sử) Yên bề gia thất [114 byte]
- (sử) Bủng người tươi đụ [114 byte]
- (sử) Bưng tai bịt mắt [114 byte]
- (sử) Đâu vẫn vào đấy [114 byte]
- (sử) Quyết chí bền gan [114 byte]
- (sử) Ăn không biết no [114 byte]
- (sử) Buốt như kim châm [114 byte]
- (sử) Thế phát quy y [114 byte]
- (sử) Ăn ngon ngủ kỹ [114 byte]
- (sử) Ca công tụng đức [114 byte]
- (sử) Ăn ở thất đức [114 byte]
- (sử) Ăn vừa ở phải [114 byte]
- (sử) Thưa ao tốt cá [114 byte]
- (sử) Cát xả bất hạ [114 byte]
- (sử) Cô phong độc tú [114 byte]
- (sử) Càn khôn phú tái [114 byte]
- (sử) Cân sắc cân tài [114 byte]
- (sử) Câu nệ bất hóa [114 byte]
- (sử) Dĩ thân tác tắc [114 byte]
- (sử) Dỗ ngon dỗ ngọt [114 byte]
- (sử) Đo ni đóng giày [114 byte]
- (sử) Cô trinh tự thủ [114 byte]
- (sử) Nói không đúng chỗ [114 byte]
- (sử) Năm bà ba chuyện [114 byte]
- (sử) Sếu chết vì mồi [114 byte]
- (sử) Ban lộng thị phi [114 byte]
- (sử) Sổ lồng tung cánh [114 byte]
- (sử) Nói dơi nói chuột [114 byte]
- (sử) Con chị rị con em [114 byte]
- (sử) Cây nhà lá vườn [114 byte]
- (sử) Cha hươu mẹ vượn [114 byte]
- (sử) Văn ôn võ luyện [114 byte]
- (sử) Tại gia xuất gia [114 byte]
- (sử) Ba chớp ba nháng [114 byte]
- (sử) Tam cang ngũ thường [114 byte]
- (sử) Ba dãy bảy ngang [114 byte]
- (sử) Tam giam kỳ khẩu [114 byte]
- (sử) Ba làng bảy chợ [114 byte]
- (sử) Ba lừa bảy lọc [114 byte]
- (sử) Ba tháng một mẫu [114 byte]
- (sử) Bài xích dị kỷ [114 byte]
- (sử) Bầm gan tím ruột [114 byte]
- (sử) Hôn quân ám chúa [114 byte]
- (sử) Bản cũ sao lại [114 byte]
- (sử) Hữu kỷ vô nhân [114 byte]
- (sử) Ngồi an núi lở [114 byte]
- (sử) Đồng quy ư tận [114 byte]
- (sử) Phóng hổ quy sơn [114 byte]
- (sử) Nghèo mạt rệp [114 byte]
- (sử) Đú đa đú đởn [114 byte]
- (sử) Suy kỷ cập nhơn [114 byte]
- (sử) Tam khoanh tứ đốm [114 byte]
- (sử) Cù lao cốt nhục [114 byte]
- (sử) Vật hoán tinh di [114 byte]
- (sử) Tân hưng đại ty [114 byte]
- (sử) Tận tâm tận lực [114 byte]
- (sử) Bắc binh sang hộ [114 byte]
- (sử) Tay bắt mặt mừng [114 byte]
- (sử) Bác xác bác xơ [114 byte]
- (sử) Bạch bích vô hà [114 byte]
- (sử) Bạch ngọc vi hà [114 byte]
- (sử) Tóc bạc da mồi [114 byte]
- (sử) Chết trẻ khoẻ ma [114 byte]
- (sử) Bán đồ nhi phế [114 byte]
- (sử) Vô thủy vô chung [114 byte]
- (sử) Vô vật bất linh [114 byte]
- (sử) Bán thân cầu đạo [114 byte]
- (sử) Bần ư nhất tự [114 byte]
- (sử) Ếch ăn thịt ếch [114 byte]
- (sử) Cùng quá hoá liều [114 byte]
- (sử) Bất cổ bất kim [114 byte]
- (sử) Bắt cua trong giỏ [114 byte]
- (sử) Cửu lưu tam giáo [114 byte]
- (sử) Cưu mang chín tháng [114 byte]
- (sử) Bặt thỏ êm hồ [114 byte]
- (sử) Khỏi lỗ vỗ vế [114 byte]
- (sử) Bắt tội bắt vạ [114 byte]
- (sử) Bắt tỳ bắt ố [114 byte]
- (sử) Phúc đẳng hà sa [114 byte]
- (sử) Ngư phúc tàn thơ [114 byte]
- (sử) Mẹ tròn con vuông [114 byte]
- (sử) Gà đẻ trứng vàng [114 byte]
- (sử) Đám hội nhà chay [114 byte]
- (sử) Dân chi công bộc [114 byte]
- (sử) Dân chi phụ mẫu [114 byte]
- (sử) Phàm phu tục tử [114 byte]
- (sử) Phận ẩm duyên ôi [114 byte]
- (sử) Phận bạc như vôi [114 byte]
- (sử) Phi phụ bất sinh [114 byte]
- (sử) Phi ưng tẩu cẩu [114 byte]
- (sử) Phong ba bão táp [114 byte]
- (sử) Bẻ hành bẻ tỏi [114 byte]
- (sử) Vùi liễu dập hoa [114 byte]
- (sử) Xa rời thực tế [114 byte]
- (sử) Yếu như cây sậy [114 byte]
- (sử) Tháo cũi sổ lồng [114 byte]
- (sử) Nhân nào quả nấy [114 byte]
- (sử) Chơi cò cò mổ mắt [114 byte]
- (sử) Quả hòa vô thân [114 byte]
- (sử) Quân lệnh như sơn [114 byte]
- (sử) Môi son má phấn [114 byte]
- (sử) Làm bộ làm tịch [114 byte]
- (sử) Một điều nói dữ [114 byte]
- (sử) Quỷ sứ nhà trời [114 byte]
- (sử) Bỏ vạ cáo gian [114 byte]
- (sử) Cây cân [114 byte]
- (sử) Liên hoan có bánh có chuồi [114 byte]
- (sử) Chữ gia nghĩa giảm [115 byte]
- (sử) Chu nhi phục thủy [115 byte]
- (sử) Ẩm đam chỉ khát [115 byte]
- (sử) Âm dương đôi ngả [115 byte]
- (sử) Thay bậc đổi ngôi [115 byte]
- (sử) Làm khó biết dễ [115 byte]
- (sử) Làm mình làm mẩy [115 byte]
- (sử) Trâu teo heo nở [115 byte]
- (sử) Ỷ chúng hiếp cô [115 byte]
- (sử) Ý hợp tâm đồng [115 byte]
- (sử) Ỷ thế lăng nhân [115 byte]
- (sử) Buộc chỉ chân voi [115 byte]
- (sử) Dâu hiền rể thảo [115 byte]
- (sử) Gió dập sóng vùi [115 byte]
- (sử) Ăn lắm đau bụng [115 byte]
- (sử) Lão mã thức đồ [115 byte]
- (sử) Lao tư thỏa hiệp [115 byte]
- (sử) Bứt đầu bứt óc [115 byte]
- (sử) Rước thần chủ [115 byte]
- (sử) Một mình một bóng [115 byte]
- (sử) Sát kết hủ noãn [115 byte]
- (sử) Sát nhân giả tử [115 byte]
- (sử) Sát nhân vô kiếm [115 byte]
- (sử) Cao giả bằng hạ [115 byte]
- (sử) Cầu bơ cầu bất [115 byte]
- (sử) Câu hào thả rãnh [115 byte]
- (sử) Diễu thị bả lý [115 byte]
- (sử) Can não đồ địa [115 byte]
- (sử) Cân quắc anh hùng [115 byte]
- (sử) Liệu chiều che gió [115 byte]
- (sử) Liễu yếu đào tơ [115 byte]
- (sử) Lỗ hà ra lỗ hổng [115 byte]
- (sử) Cây cao bóng cả [115 byte]
- (sử) Điên nhi bất phù [115 byte]
- (sử) Mượn gió bẻ măng [115 byte]
- (sử) Nội thương ngoại cảm [115 byte]
- (sử) Sở cung sở đắc [115 byte]
- (sử) Sớm mận tối đào [115 byte]
- (sử) Sơn hà cảnh thổ [115 byte]
- (sử) Sơn phong hải lễ [115 byte]
- (sử) Vang bóng một thời [115 byte]
- (sử) Tại gia tùng phụ [115 byte]
- (sử) Tài sơ đức bạc [115 byte]
- (sử) Tài sơ trí thiển [115 byte]
- (sử) Tam Bành lục tặc [115 byte]
- (sử) Tam cang (cương) lãnh [115 byte]
- (sử) Tam đại phát minh [115 byte]
- (sử) Ba đồng bảy đỗi [115 byte]
- (sử) Tam giác luyến ái [115 byte]
- (sử) Tam hoàng ngũ đế [115 byte]
- (sử) Mài dao trong bụng [115 byte]
- (sử) Hồn phi phách tán [115 byte]
- (sử) Hôn quân vô đạo [115 byte]
- (sử) Hốt hỷ hốt nộ [115 byte]
- (sử) Dưa Quài khoai Mễ [115 byte]
- (sử) Đui què mẻ sứt [115 byte]
- (sử) Hữu bị vô hoạn [115 byte]
- (sử) Hữu khẩu vô tâm [115 byte]
- (sử) Mặt dạn mày dày [115 byte]
- (sử) Mặt dày mày dạn [115 byte]
- (sử) Ngồi dai khoai nát [115 byte]
- (sử) Ngồi dai quai toác [115 byte]
- (sử) Mặt đỏ tía tai [115 byte]
- (sử) Ngồi lê nói hớt [115 byte]
- (sử) Ngây ngô như gà mờ [115 byte]
- (sử) Ở đầy gặp vơi [115 byte]
- (sử) Sứt đầu mẻ trán [115 byte]
- (sử) Suy tiểu tri đại [115 byte]
- (sử) Tả cầu hữu cáo [115 byte]
- (sử) Che mắt thế gian [115 byte]
- (sử) Vật bất ly thân [115 byte]
- (sử) Vắt giò lên cổ [115 byte]
- (sử) Vật nào chủ ấy [115 byte]
- (sử) Cư tang đái hiếu [115 byte]
- (sử) Vắt tay lên trán [115 byte]
- (sử) Tan xương nát thịt [115 byte]
- (sử) Tím gan tím ruột [115 byte]
- (sử) Chết đi sống lại [115 byte]
- (sử) Chết dở sống dở [115 byte]
- (sử) Chết đói rã ruột [115 byte]
- (sử) Chim lồng cá chậu [115 byte]
- (sử) Chết mê chết mệt [115 byte]
- (sử) Chết một cửa tứ [115 byte]
- (sử) Tóc trơn như mỡ [115 byte]
- (sử) Mắt nhắm mắt mở [115 byte]
- (sử) Phú hữu tứ hải [115 byte]
- (sử) Bắn như vãi cát [115 byte]
- (sử) Bần tiện chi giao [115 byte]
- (sử) Khánh trúc nan thư [115 byte]
- (sử) Phải bùa phải bả [115 byte]
- (sử) Mẹ hiền dân tốt [115 byte]
- (sử) Cung chúc tân xuân [115 byte]
- (sử) Bão tân cứu hỏa [115 byte]
- (sử) Bất ác nhi nghiêm [115 byte]
- (sử) Bất đắc kỳ dĩ [115 byte]
- (sử) Cứu tai tuất lân [115 byte]
- (sử) Đá mèo khoèo rế [115 byte]
- (sử) Bất thân bất sơ [115 byte]
- (sử) Bầu đoàn thê tử [115 byte]
- (sử) Tham tiền bỏ nghĩa [115 byte]
- (sử) Thân cô quả thế [115 byte]
- (sử) Thần dư uất lũy [115 byte]
- (sử) Bày khôn chỉ dạy [115 byte]
- (sử) Ngư chất long vân [115 byte]
- (sử) Viên môn xạ kích [115 byte]
- (sử) Phần thư khanh nho [115 byte]
- (sử) Phất tri nhơn sự [115 byte]
- (sử) Phỉ chí bình sanh [115 byte]
- (sử) Phong ba bất trắc [115 byte]
- (sử) Vừa đấm vừa xoa [115 byte]
- (sử) Xã thử thành hồ [115 byte]
- (sử) Xập xí xập ngầu [115 byte]
- (sử) Đàn ông đàn ang [115 byte]
- (sử) Dẫn phong xuy hỏa [115 byte]
- (sử) Mọc như nấm mùa mưa [115 byte]
- (sử) Danh quá kỳ thực [115 byte]
- (sử) Đào châu trí phú [115 byte]
- (sử) Mồm loa mép giải [115 byte]
- (sử) Chính tà giao công [115 byte]
- (sử) Mồm như quạ cái [115 byte]
- (sử) Mỏng mày hay hạt [115 byte]
- (sử) Bèo hợp mây tan [115 byte]
- (sử) Ganh hiền ghét ngõ [115 byte]
- (sử) Bịnh quỉ có thuốc tiên [115 byte]
- (sử) La sát như bát vỡ [115 byte]
- (sử) Làm chơi ăn thiệt [115 byte]
- (sử) Lâm cuộc giả mê [115 byte]
- (sử) Làm dày làm mỏng [115 byte]
- (sử) Làm dễ biết khó [115 byte]
- (sử) Bỏ rọ trôi sông [115 byte]
- (sử) Bổ thiên cứ tệ [115 byte]
- (sử) Mong ngày mong đêm [115 byte]
- (sử) Con đò dịch đít sang ngang [115 byte]
- (sử) Hoan hô quốc trưởng Xi-ha [115 byte]
- (sử) Ghét cay ghét đắng [116 byte]
- (sử) Chúng trợ nan tồi [116 byte]
- (sử) Âm dương cách biệt [116 byte]
- (sử) Âm phù dương trợ [116 byte]
- (sử) Thay ngựa giữa dòng [116 byte]
- (sử) Làm khỉ làm khọn [116 byte]
- (sử) Làm lươn làm lẹo [116 byte]
- (sử) Làm mọi không cơm [116 byte]
- (sử) Trâu dong bò dắt [116 byte]
- (sử) Y nhân bất y mệnh [116 byte]
- (sử) Ý tại ngôn ngoại [116 byte]
- (sử) Ý thức nhiệm vụ [116 byte]
- (sử) Yểm nhơn nhĩ mục [116 byte]
- (sử) Trời không có mắt [116 byte]
- (sử) Ăn đứt thiên hạ [116 byte]
- (sử) Ăn hiền ở lành [116 byte]
- (sử) Lao dân thương tài [116 byte]
- (sử) Lão nông tri điền [116 byte]
- (sử) Lao tư lưỡng lợi [116 byte]
- (sử) Thế cùng lực tận [116 byte]
- (sử) Chúc Mừng Năm Mới [116 byte]
- (sử) Chung nam tiệp kính [116 byte]
- (sử) Chuyển mê thành ngộ [116 byte]
Xem (500 mục trước | 500 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).