Dưới đây là cho tới 500 kết quả từ #1 đến #500.

Xem (500 mục trước | 500 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

  1. (sử) ‎Chữ Nôm ‎[72 byte]
  2. (sử) ‎Chữ Quốc ngữ ‎[72 byte]
  3. (sử) ‎Chọn Ngày Giờ ‎[72 byte]
  4. (sử) ‎Chữ Hán ‎[72 byte]
  5. (sử) ‎Lụt Lội ‎[72 byte]
  6. (sử) ‎HIện Tượng ‎[72 byte]
  7. (sử) ‎Trêu ghẹo ‎[72 byte]
  8. (sử) ‎Ứng XỬ ‎[72 byte]
  9. (sử) ‎Ứng Xử Tự Nhiên ‎[72 byte]
  10. (sử) ‎Ứng xử ‎[72 byte]
  11. (sử) ‎Chè Quán Tiên Tiền Thanh Nghệ ‎[99 byte]
  12. (sử) ‎Làm chay ‎[101 byte]
  13. (sử) ‎Ỷ môn ‎[102 byte]
  14. (sử) ‎Mời anh vào quán kara ‎[102 byte]
  15. (sử) ‎Làm Tuần ‎[103 byte]
  16. (sử) ‎Xa quê con nhớ mẹ hiền ‎[103 byte]
  17. (sử) ‎Ẩm trác ‎[104 byte]
  18. (sử) ‎Ăn mảnh ‎[104 byte]
  19. (sử) ‎Bướm hoa ‎[104 byte]
  20. (sử) ‎Hôm nay nhân vợ đi xa ‎[104 byte]
  21. (sử) ‎Ấm sứt vòi ‎[105 byte]
  22. (sử) ‎Cá hóa long ‎[105 byte]
  23. (sử) ‎Gà mất mẹ ‎[105 byte]
  24. (sử) ‎Ỷ mã tài ‎[106 byte]
  25. (sử) ‎Sắc như dao ‎[106 byte]
  26. (sử) ‎Cơm nhà lồn vợ ‎[106 byte]
  27. (sử) ‎Tán như sáo ‎[106 byte]
  28. (sử) ‎Óng như ngà ‎[106 byte]
  29. (sử) ‎Y sam lam lũ ‎[107 byte]
  30. (sử) ‎Nhát như cáy ‎[107 byte]
  31. (sử) ‎Cốc mò cò ăn ‎[107 byte]
  32. (sử) ‎Vô tội vạ ‎[107 byte]
  33. (sử) ‎Bé xé ra to ‎[107 byte]
  34. (sử) ‎Vú nẫy lồn sưng ‎[107 byte]
  35. (sử) ‎Ăn dè dặt ‎[107 byte]
  36. (sử) ‎Tre ngã cò đỗ ‎[108 byte]
  37. (sử) ‎Ăn cơm hớt ‎[108 byte]
  38. (sử) ‎Ăn ngon lành ‎[108 byte]
  39. (sử) ‎Năm cha ba mẹ ‎[108 byte]
  40. (sử) ‎Nói trộm vía ‎[108 byte]
  41. (sử) ‎Lợn tó gà tò ‎[108 byte]
  42. (sử) ‎Tam bất hủ ‎[108 byte]
  43. (sử) ‎Đưa ông táo ‎[108 byte]
  44. (sử) ‎Vểnh râu trê ‎[108 byte]
  45. (sử) ‎Chết là cùng ‎[108 byte]
  46. (sử) ‎Chết là hết ‎[108 byte]
  47. (sử) ‎Vô nhân ngã ‎[108 byte]
  48. (sử) ‎Quá mù ra mưa ‎[108 byte]
  49. (sử) ‎Ấm a ấm ớ ‎[108 byte]
  50. (sử) ‎Ăn nhỏ nhẻ ‎[109 byte]
  51. (sử) ‎Y dạng hồ lô ‎[109 byte]
  52. (sử) ‎Y nhân ly hạ ‎[109 byte]
  53. (sử) ‎Đáy bể mò kim ‎[109 byte]
  54. (sử) ‎Ăn hối lộ ‎[109 byte]
  55. (sử) ‎Ăn kiêng cữ ‎[109 byte]
  56. (sử) ‎Ăn kiêng khem ‎[109 byte]
  57. (sử) ‎Cá gặp nước ‎[109 byte]
  58. (sử) ‎Ăn no ra ngả ‎[109 byte]
  59. (sử) ‎Tuyệt cú mèo ‎[109 byte]
  60. (sử) ‎Cha già mẹ héo ‎[109 byte]
  61. (sử) ‎Tam bất khứ ‎[109 byte]
  62. (sử) ‎Vô ư vô lự ‎[109 byte]
  63. (sử) ‎Cười vào mũi ‎[109 byte]
  64. (sử) ‎Én liệng cò bay ‎[109 byte]
  65. (sử) ‎Ép như ép giò ‎[109 byte]
  66. (sử) ‎Vong dương bổ lao ‎[109 byte]
  67. (sử) ‎Vong gia thất thổ ‎[109 byte]
  68. (sử) ‎Trăm tuổi già ‎[109 byte]
  69. (sử) ‎Bố y chi giao ‎[109 byte]
  70. (sử) ‎Làm ma ăn cỗ ‎[110 byte]
  71. (sử) ‎Rõ như ban ngày ‎[110 byte]
  72. (sử) ‎Ra đầu ra đũa ‎[110 byte]
  73. (sử) ‎Ăn lấy thảo ‎[110 byte]
  74. (sử) ‎Ăn mày ăn xin ‎[110 byte]
  75. (sử) ‎Cả ăn cả lo ‎[110 byte]
  76. (sử) ‎Nợ đồng lần ‎[110 byte]
  77. (sử) ‎Say lướt cò bợ ‎[110 byte]
  78. (sử) ‎Nai lưng trâu ‎[110 byte]
  79. (sử) ‎So đi tính lại ‎[110 byte]
  80. (sử) ‎Cha kính mẹ dái ‎[110 byte]
  81. (sử) ‎Úp úp mở mở ‎[110 byte]
  82. (sử) ‎Áo vũ cơ hàn ‎[110 byte]
  83. (sử) ‎Ô danh nan thục ‎[110 byte]
  84. (sử) ‎Mau tay hay làm ‎[110 byte]
  85. (sử) ‎Cung quá ư cầu ‎[110 byte]
  86. (sử) ‎Phu vi thê cang ‎[110 byte]
  87. (sử) ‎Vịt nghe sấm ‎[110 byte]
  88. (sử) ‎Mèo vờn chuột ‎[110 byte]
  89. (sử) ‎Bể Sở sông Ngô ‎[110 byte]
  90. (sử) ‎Gà mở cửa mả ‎[110 byte]
  91. (sử) ‎Gãi ăn cướp ‎[110 byte]
  92. (sử) ‎Mớ ba mớ bảy ‎[110 byte]
  93. (sử) ‎Qua hai lần đò ‎[110 byte]
  94. (sử) ‎Quỷ tha ma bắt ‎[110 byte]
  95. (sử) ‎Giả mù sa mưa ‎[111 byte]
  96. (sử) ‎Chữ như gà bới ‎[111 byte]
  97. (sử) ‎Ăn nhồm nhoàm ‎[111 byte]
  98. (sử) ‎Làm eo làm sách ‎[111 byte]
  99. (sử) ‎Tre lướt cò đỗ ‎[111 byte]
  100. (sử) ‎Ý mã tâm viên ‎[111 byte]
  101. (sử) ‎Y quan cầm thú ‎[111 byte]
  102. (sử) ‎Nhẹ dạ cả tin ‎[111 byte]
  103. (sử) ‎Buồn như trấu cắn ‎[111 byte]
  104. (sử) ‎Lao nhi vô công ‎[111 byte]
  105. (sử) ‎Lập chủ phụ ‎[111 byte]
  106. (sử) ‎Ăn no lấp mề ‎[111 byte]
  107. (sử) ‎Chửi như mất gà ‎[111 byte]
  108. (sử) ‎No dồn đói góp ‎[111 byte]
  109. (sử) ‎Cơm no cò đói (*) ‎[111 byte]
  110. (sử) ‎Năm ăn năm thua ‎[111 byte]
  111. (sử) ‎Năm cha bảy chú ‎[111 byte]
  112. (sử) ‎Năm cha bảy mẹ ‎[111 byte]
  113. (sử) ‎Tứ chứng nan y ‎[111 byte]
  114. (sử) ‎Lợn nhà gà chợ ‎[111 byte]
  115. (sử) ‎Cha đưa mẹ đón ‎[111 byte]
  116. (sử) ‎Ba máu sáu cơn ‎[111 byte]
  117. (sử) ‎Mài dao dạy vợ ‎[111 byte]
  118. (sử) ‎Phong hỏa đài ‎[111 byte]
  119. (sử) ‎Du hí nhân gian ‎[111 byte]
  120. (sử) ‎Suy lung trang á ‎[111 byte]
  121. (sử) ‎Bác văn ư lễ ‎[111 byte]
  122. (sử) ‎Ông cả bà lớn ‎[111 byte]
  123. (sử) ‎Vô tri vô giác ‎[111 byte]
  124. (sử) ‎Bàn ra nói vào ‎[111 byte]
  125. (sử) ‎Banh da xé thịt ‎[111 byte]
  126. (sử) ‎Bao tu nhẫn sĩ ‎[111 byte]
  127. (sử) ‎Bát vỡ khó lành ‎[111 byte]
  128. (sử) ‎Chim sa cá nhảy ‎[111 byte]
  129. (sử) ‎Gà giò ngứa cựa ‎[111 byte]
  130. (sử) ‎Bế môn tu trai ‎[111 byte]
  131. (sử) ‎Miệng như gàu dai ‎[111 byte]
  132. (sử) ‎Quen tay hay làm ‎[111 byte]
  133. (sử) ‎Bóc vỏ bỏ hột ‎[111 byte]
  134. (sử) ‎Trăng đầu và giữa tháng ‎[111 byte]
  135. (sử) ‎An bang tế thế ‎[112 byte]
  136. (sử) ‎Y cẩm dạ hành ‎[112 byte]
  137. (sử) ‎Giẻ cùi tốt mã ‎[112 byte]
  138. (sử) ‎Lão mưu đa kế ‎[112 byte]
  139. (sử) ‎Ăn lấy được ‎[112 byte]
  140. (sử) ‎Lao tư củ phân ‎[112 byte]
  141. (sử) ‎Lao tư hợp tác ‎[112 byte]
  142. (sử) ‎Ăn mảnh khảnh ‎[112 byte]
  143. (sử) ‎Cả ăn cả ỉa ‎[112 byte]
  144. (sử) ‎Cả ăn cả nói ‎[112 byte]
  145. (sử) ‎Cá đã cắn câu ‎[112 byte]
  146. (sử) ‎Theo vết xe đổ ‎[112 byte]
  147. (sử) ‎Ăn xó mó niêu ‎[112 byte]
  148. (sử) ‎Cao hạ tự tâm ‎[112 byte]
  149. (sử) ‎Sạch nước cản ‎[112 byte]
  150. (sử) ‎Có tật có tài ‎[112 byte]
  151. (sử) ‎Ung dung tự tại ‎[112 byte]
  152. (sử) ‎No ăn ấm mặc ‎[112 byte]
  153. (sử) ‎No cơm ấm cật ‎[112 byte]
  154. (sử) ‎Đoan dương ngũ ‎[112 byte]
  155. (sử) ‎Lợn thả gà nhốt ‎[112 byte]
  156. (sử) ‎Sinh nở có thời ‎[112 byte]
  157. (sử) ‎Sợ bóng sợ gió ‎[112 byte]
  158. (sử) ‎Con bầy cháu lũ ‎[112 byte]
  159. (sử) ‎Vạ gió tai bay ‎[112 byte]
  160. (sử) ‎Tái tam tái tứ ‎[112 byte]
  161. (sử) ‎Tài tử giai nhân ‎[112 byte]
  162. (sử) ‎Ba đời bảy họ ‎[112 byte]
  163. (sử) ‎Bại cổ chi bì ‎[112 byte]
  164. (sử) ‎Mặt bánh đúc ‎[112 byte]
  165. (sử) ‎Mặt đưa đám ‎[112 byte]
  166. (sử) ‎Ô danh bại giá ‎[112 byte]
  167. (sử) ‎Suy tam trở tứ ‎[112 byte]
  168. (sử) ‎Kêu như bò rống ‎[112 byte]
  169. (sử) ‎Tan đàn xẻ nghé ‎[112 byte]
  170. (sử) ‎Máu chảy về tim ‎[112 byte]
  171. (sử) ‎Phong gấm rủ là ‎[112 byte]
  172. (sử) ‎Bản tính nan di ‎[112 byte]
  173. (sử) ‎Chi lâm lan cốc ‎[112 byte]
  174. (sử) ‎Chỉ lộc vi mã ‎[112 byte]
  175. (sử) ‎Gà mượn áo công ‎[112 byte]
  176. (sử) ‎Thái bình an lạc ‎[112 byte]
  177. (sử) ‎Tham ăn mắc bẫy ‎[112 byte]
  178. (sử) ‎Của tín thí ‎[112 byte]
  179. (sử) ‎Mẹ góa con côi ‎[112 byte]
  180. (sử) ‎Võ môn tam cấp ‎[112 byte]
  181. (sử) ‎Tay hòm chìa khóa ‎[112 byte]
  182. (sử) ‎Da mồi tóc sương ‎[112 byte]
  183. (sử) ‎Bặt vô âm tín ‎[112 byte]
  184. (sử) ‎Phụ vi tử cang ‎[112 byte]
  185. (sử) ‎Phúc cả mà dầy ‎[112 byte]
  186. (sử) ‎Ngủ gà ngủ gật ‎[112 byte]
  187. (sử) ‎Vinh hoa phú quí ‎[112 byte]
  188. (sử) ‎Vơ bèo vạt tép ‎[112 byte]
  189. (sử) ‎Phiếm ái chúng ‎[112 byte]
  190. (sử) ‎Xả kỳ vị tha ‎[112 byte]
  191. (sử) ‎Minh bột di ngư ‎[112 byte]
  192. (sử) ‎Danh ô nan thục ‎[112 byte]
  193. (sử) ‎Mồi ngon chết cá ‎[112 byte]
  194. (sử) ‎Biệt vô âm tín ‎[112 byte]
  195. (sử) ‎Làm công quả ‎[112 byte]
  196. (sử) ‎Một chốn đôi quê ‎[112 byte]
  197. (sử) ‎Bóc áo tháo cày ‎[112 byte]
  198. (sử) ‎Anh đi công tác Cam Pu ‎[112 byte]
  199. (sử) ‎Chưa đi chưa thấy Cửa Lò ‎[112 byte]
  200. (sử) ‎Âm sao dương vậy ‎[113 byte]
  201. (sử) ‎Làm hùm làm hổ ‎[113 byte]
  202. (sử) ‎Làm mưa làm gió ‎[113 byte]
  203. (sử) ‎Bù nhìn giữ dưa ‎[113 byte]
  204. (sử) ‎Y vi lưỡng khả ‎[113 byte]
  205. (sử) ‎Yên giấc ngàn thu ‎[113 byte]
  206. (sử) ‎Ăn đói nằm co ‎[113 byte]
  207. (sử) ‎Ăn ké ở đậu ‎[113 byte]
  208. (sử) ‎Lao như tên bắn ‎[113 byte]
  209. (sử) ‎Lao tâm khổ trí ‎[113 byte]
  210. (sử) ‎Lao tâm khổ tứ ‎[113 byte]
  211. (sử) ‎Lao tư huề thủ ‎[113 byte]
  212. (sử) ‎Lao tư xung đột ‎[113 byte]
  213. (sử) ‎Ăn không ra bữa ‎[113 byte]
  214. (sử) ‎Ăn kiêng ăn khem ‎[113 byte]
  215. (sử) ‎Cả ăn cả tiêu ‎[113 byte]
  216. (sử) ‎Ăn ở thủy chung ‎[113 byte]
  217. (sử) ‎Chuyển nguy vi an ‎[113 byte]
  218. (sử) ‎Ranh ma quỉ quái ‎[113 byte]
  219. (sử) ‎Có cháo hỏi chè ‎[113 byte]
  220. (sử) ‎Ăn vóc học nên ‎[113 byte]
  221. (sử) ‎Anh chị em bạn ‎[113 byte]
  222. (sử) ‎Sáp đút miệng voi ‎[113 byte]
  223. (sử) ‎Cô nhi quả phụ ‎[113 byte]
  224. (sử) ‎Cổ phúc hàm bô ‎[113 byte]
  225. (sử) ‎Con độc cháu đàn ‎[113 byte]
  226. (sử) ‎Có phúc, có phần ‎[113 byte]
  227. (sử) ‎Vô duyên vô dáng ‎[113 byte]
  228. (sử) ‎Vợ góa con côi ‎[113 byte]
  229. (sử) ‎Vô hồi ky trận ‎[113 byte]
  230. (sử) ‎Vô khả nại hà ‎[113 byte]
  231. (sử) ‎No cật ấm thân ‎[113 byte]
  232. (sử) ‎No cơm rửng mỡ ‎[113 byte]
  233. (sử) ‎Cây cao lá dày ‎[113 byte]
  234. (sử) ‎Đoan dương ngọ ‎[113 byte]
  235. (sử) ‎Cóc kêu có Trời ‎[113 byte]
  236. (sử) ‎Muôn màu muôn vẻ ‎[113 byte]
  237. (sử) ‎Sáng như trăng rằm ‎[113 byte]
  238. (sử) ‎Nói không kịp thở ‎[113 byte]
  239. (sử) ‎Sẩy mẹ bú vú dì ‎[113 byte]
  240. (sử) ‎Năm bè bảy mối ‎[113 byte]
  241. (sử) ‎Nói như móc họng ‎[113 byte]
  242. (sử) ‎Năm chắp ba nối ‎[113 byte]
  243. (sử) ‎Sinh năm đẻ bảy ‎[113 byte]
  244. (sử) ‎Tài tán dân tụ ‎[113 byte]
  245. (sử) ‎Ba đầu sáu tay ‎[113 byte]
  246. (sử) ‎Ba dãy bảy khê ‎[113 byte]
  247. (sử) ‎Ba dãy bảy toà ‎[113 byte]
  248. (sử) ‎Tam cố thảo lư ‎[113 byte]
  249. (sử) ‎Tiên lôi hậu vũ ‎[113 byte]
  250. (sử) ‎Hót như khướu ‎[113 byte]
  251. (sử) ‎Hữu lao vô công ‎[113 byte]
  252. (sử) ‎Phong y túc thực ‎[113 byte]
  253. (sử) ‎Sượng mẹ bở con ‎[113 byte]
  254. (sử) ‎Tan thành mây khói ‎[113 byte]
  255. (sử) ‎Tóc như rễ tre ‎[113 byte]
  256. (sử) ‎Chiến sĩ vô danh ‎[113 byte]
  257. (sử) ‎Tham bóng bỏ mồi ‎[113 byte]
  258. (sử) ‎Ông tơ bà Nguyệt ‎[113 byte]
  259. (sử) ‎Phá cũi sổ lồng ‎[113 byte]
  260. (sử) ‎Cúc tú lan phương ‎[113 byte]
  261. (sử) ‎Em chồng chị dâu ‎[113 byte]
  262. (sử) ‎Vô ơn bội nghĩa ‎[113 byte]
  263. (sử) ‎Vóc bồ liễu ‎[113 byte]
  264. (sử) ‎Tay đã nhúng chàm ‎[113 byte]
  265. (sử) ‎Đá nát vàng phai ‎[113 byte]
  266. (sử) ‎Tham quan ô lại ‎[113 byte]
  267. (sử) ‎Đa sầu đa cảm ‎[113 byte]
  268. (sử) ‎Đa tài tổn chí ‎[113 byte]
  269. (sử) ‎Gà mái đá gà cồ ‎[113 byte]
  270. (sử) ‎Đạm mạc vô vi ‎[113 byte]
  271. (sử) ‎Xả ky tòng nhân ‎[113 byte]
  272. (sử) ‎Bở cả hơi tai ‎[113 byte]
  273. (sử) ‎Xấu như mẹ ma ‎[113 byte]
  274. (sử) ‎Yếu như cua lột ‎[113 byte]
  275. (sử) ‎Quá khứ vị lai ‎[113 byte]
  276. (sử) ‎Lạc cực bi sinh ‎[113 byte]
  277. (sử) ‎Làm dâu thiên hạ ‎[113 byte]
  278. (sử) ‎Muỗi đốt chân voi ‎[113 byte]
  279. (sử) ‎Chưa ăn chưa biết cu đơ ‎[113 byte]
  280. (sử) ‎Ẩm hà tư nguyên ‎[114 byte]
  281. (sử) ‎Làm mặt làm mày ‎[114 byte]
  282. (sử) ‎Làm nem làm chạo ‎[114 byte]
  283. (sử) ‎Tre lại trói tre ‎[114 byte]
  284. (sử) ‎Nhật lạc tang du ‎[114 byte]
  285. (sử) ‎Bù qua chế lại ‎[114 byte]
  286. (sử) ‎Ỷ thế ỷ thần ‎[114 byte]
  287. (sử) ‎Yên bề gia thất ‎[114 byte]
  288. (sử) ‎Bủng người tươi đụ ‎[114 byte]
  289. (sử) ‎Bưng tai bịt mắt ‎[114 byte]
  290. (sử) ‎Đâu vẫn vào đấy ‎[114 byte]
  291. (sử) ‎Quyết chí bền gan ‎[114 byte]
  292. (sử) ‎Ăn không biết no ‎[114 byte]
  293. (sử) ‎Buốt như kim châm ‎[114 byte]
  294. (sử) ‎Thế phát quy y ‎[114 byte]
  295. (sử) ‎Ăn ngon ngủ kỹ ‎[114 byte]
  296. (sử) ‎Ca công tụng đức ‎[114 byte]
  297. (sử) ‎Ăn ở thất đức ‎[114 byte]
  298. (sử) ‎Ăn vừa ở phải ‎[114 byte]
  299. (sử) ‎Thưa ao tốt cá ‎[114 byte]
  300. (sử) ‎Cát xả bất hạ ‎[114 byte]
  301. (sử) ‎Cô phong độc tú ‎[114 byte]
  302. (sử) ‎Càn khôn phú tái ‎[114 byte]
  303. (sử) ‎Cân sắc cân tài ‎[114 byte]
  304. (sử) ‎Câu nệ bất hóa ‎[114 byte]
  305. (sử) ‎Dĩ thân tác tắc ‎[114 byte]
  306. (sử) ‎Dỗ ngon dỗ ngọt ‎[114 byte]
  307. (sử) ‎Đo ni đóng giày ‎[114 byte]
  308. (sử) ‎Cô trinh tự thủ ‎[114 byte]
  309. (sử) ‎Nói không đúng chỗ ‎[114 byte]
  310. (sử) ‎Năm bà ba chuyện ‎[114 byte]
  311. (sử) ‎Sếu chết vì mồi ‎[114 byte]
  312. (sử) ‎Ban lộng thị phi ‎[114 byte]
  313. (sử) ‎Sổ lồng tung cánh ‎[114 byte]
  314. (sử) ‎Nói dơi nói chuột ‎[114 byte]
  315. (sử) ‎Con chị rị con em ‎[114 byte]
  316. (sử) ‎Cây nhà lá vườn ‎[114 byte]
  317. (sử) ‎Cha hươu mẹ vượn ‎[114 byte]
  318. (sử) ‎Văn ôn võ luyện ‎[114 byte]
  319. (sử) ‎Tại gia xuất gia ‎[114 byte]
  320. (sử) ‎Ba chớp ba nháng ‎[114 byte]
  321. (sử) ‎Tam cang ngũ thường ‎[114 byte]
  322. (sử) ‎Ba dãy bảy ngang ‎[114 byte]
  323. (sử) ‎Tam giam kỳ khẩu ‎[114 byte]
  324. (sử) ‎Ba làng bảy chợ ‎[114 byte]
  325. (sử) ‎Ba lừa bảy lọc ‎[114 byte]
  326. (sử) ‎Ba tháng một mẫu ‎[114 byte]
  327. (sử) ‎Bài xích dị kỷ ‎[114 byte]
  328. (sử) ‎Bầm gan tím ruột ‎[114 byte]
  329. (sử) ‎Hôn quân ám chúa ‎[114 byte]
  330. (sử) ‎Bản cũ sao lại ‎[114 byte]
  331. (sử) ‎Hữu kỷ vô nhân ‎[114 byte]
  332. (sử) ‎Ngồi an núi lở ‎[114 byte]
  333. (sử) ‎Đồng quy ư tận ‎[114 byte]
  334. (sử) ‎Phóng hổ quy sơn ‎[114 byte]
  335. (sử) ‎Nghèo mạt rệp ‎[114 byte]
  336. (sử) ‎Đú đa đú đởn ‎[114 byte]
  337. (sử) ‎Suy kỷ cập nhơn ‎[114 byte]
  338. (sử) ‎Tam khoanh tứ đốm ‎[114 byte]
  339. (sử) ‎Cù lao cốt nhục ‎[114 byte]
  340. (sử) ‎Vật hoán tinh di ‎[114 byte]
  341. (sử) ‎Tân hưng đại ty ‎[114 byte]
  342. (sử) ‎Tận tâm tận lực ‎[114 byte]
  343. (sử) ‎Bắc binh sang hộ ‎[114 byte]
  344. (sử) ‎Tay bắt mặt mừng ‎[114 byte]
  345. (sử) ‎Bác xác bác xơ ‎[114 byte]
  346. (sử) ‎Bạch bích vô hà ‎[114 byte]
  347. (sử) ‎Bạch ngọc vi hà ‎[114 byte]
  348. (sử) ‎Tóc bạc da mồi ‎[114 byte]
  349. (sử) ‎Chết trẻ khoẻ ma ‎[114 byte]
  350. (sử) ‎Bán đồ nhi phế ‎[114 byte]
  351. (sử) ‎Vô thủy vô chung ‎[114 byte]
  352. (sử) ‎Vô vật bất linh ‎[114 byte]
  353. (sử) ‎Bán thân cầu đạo ‎[114 byte]
  354. (sử) ‎Bần ư nhất tự ‎[114 byte]
  355. (sử) ‎Ếch ăn thịt ếch ‎[114 byte]
  356. (sử) ‎Cùng quá hoá liều ‎[114 byte]
  357. (sử) ‎Bất cổ bất kim ‎[114 byte]
  358. (sử) ‎Bắt cua trong giỏ ‎[114 byte]
  359. (sử) ‎Cửu lưu tam giáo ‎[114 byte]
  360. (sử) ‎Cưu mang chín tháng ‎[114 byte]
  361. (sử) ‎Bặt thỏ êm hồ ‎[114 byte]
  362. (sử) ‎Khỏi lỗ vỗ vế ‎[114 byte]
  363. (sử) ‎Bắt tội bắt vạ ‎[114 byte]
  364. (sử) ‎Bắt tỳ bắt ố ‎[114 byte]
  365. (sử) ‎Phúc đẳng hà sa ‎[114 byte]
  366. (sử) ‎Ngư phúc tàn thơ ‎[114 byte]
  367. (sử) ‎Mẹ tròn con vuông ‎[114 byte]
  368. (sử) ‎Gà đẻ trứng vàng ‎[114 byte]
  369. (sử) ‎Đám hội nhà chay ‎[114 byte]
  370. (sử) ‎Dân chi công bộc ‎[114 byte]
  371. (sử) ‎Dân chi phụ mẫu ‎[114 byte]
  372. (sử) ‎Phàm phu tục tử ‎[114 byte]
  373. (sử) ‎Phận ẩm duyên ôi ‎[114 byte]
  374. (sử) ‎Phận bạc như vôi ‎[114 byte]
  375. (sử) ‎Phi phụ bất sinh ‎[114 byte]
  376. (sử) ‎Phi ưng tẩu cẩu ‎[114 byte]
  377. (sử) ‎Phong ba bão táp ‎[114 byte]
  378. (sử) ‎Bẻ hành bẻ tỏi ‎[114 byte]
  379. (sử) ‎Vùi liễu dập hoa ‎[114 byte]
  380. (sử) ‎Xa rời thực tế ‎[114 byte]
  381. (sử) ‎Yếu như cây sậy ‎[114 byte]
  382. (sử) ‎Tháo cũi sổ lồng ‎[114 byte]
  383. (sử) ‎Nhân nào quả nấy ‎[114 byte]
  384. (sử) ‎Chơi cò cò mổ mắt ‎[114 byte]
  385. (sử) ‎Quả hòa vô thân ‎[114 byte]
  386. (sử) ‎Quân lệnh như sơn ‎[114 byte]
  387. (sử) ‎Môi son má phấn ‎[114 byte]
  388. (sử) ‎Làm bộ làm tịch ‎[114 byte]
  389. (sử) ‎Một điều nói dữ ‎[114 byte]
  390. (sử) ‎Quỷ sứ nhà trời ‎[114 byte]
  391. (sử) ‎Bỏ vạ cáo gian ‎[114 byte]
  392. (sử) ‎Cây cân ‎[114 byte]
  393. (sử) ‎Liên hoan có bánh có chuồi ‎[114 byte]
  394. (sử) ‎Chữ gia nghĩa giảm ‎[115 byte]
  395. (sử) ‎Chu nhi phục thủy ‎[115 byte]
  396. (sử) ‎Ẩm đam chỉ khát ‎[115 byte]
  397. (sử) ‎Âm dương đôi ngả ‎[115 byte]
  398. (sử) ‎Thay bậc đổi ngôi ‎[115 byte]
  399. (sử) ‎Làm khó biết dễ ‎[115 byte]
  400. (sử) ‎Làm mình làm mẩy ‎[115 byte]
  401. (sử) ‎Trâu teo heo nở ‎[115 byte]
  402. (sử) ‎Ỷ chúng hiếp cô ‎[115 byte]
  403. (sử) ‎Ý hợp tâm đồng ‎[115 byte]
  404. (sử) ‎Ỷ thế lăng nhân ‎[115 byte]
  405. (sử) ‎Buộc chỉ chân voi ‎[115 byte]
  406. (sử) ‎Dâu hiền rể thảo ‎[115 byte]
  407. (sử) ‎Gió dập sóng vùi ‎[115 byte]
  408. (sử) ‎Ăn lắm đau bụng ‎[115 byte]
  409. (sử) ‎Lão mã thức đồ ‎[115 byte]
  410. (sử) ‎Lao tư thỏa hiệp ‎[115 byte]
  411. (sử) ‎Bứt đầu bứt óc ‎[115 byte]
  412. (sử) ‎Rước thần chủ ‎[115 byte]
  413. (sử) ‎Một mình một bóng ‎[115 byte]
  414. (sử) ‎Sát kết hủ noãn ‎[115 byte]
  415. (sử) ‎Sát nhân giả tử ‎[115 byte]
  416. (sử) ‎Sát nhân vô kiếm ‎[115 byte]
  417. (sử) ‎Cao giả bằng hạ ‎[115 byte]
  418. (sử) ‎Cầu bơ cầu bất ‎[115 byte]
  419. (sử) ‎Câu hào thả rãnh ‎[115 byte]
  420. (sử) ‎Diễu thị bả lý ‎[115 byte]
  421. (sử) ‎Can não đồ địa ‎[115 byte]
  422. (sử) ‎Cân quắc anh hùng ‎[115 byte]
  423. (sử) ‎Liệu chiều che gió ‎[115 byte]
  424. (sử) ‎Liễu yếu đào tơ ‎[115 byte]
  425. (sử) ‎Lỗ hà ra lỗ hổng ‎[115 byte]
  426. (sử) ‎Cây cao bóng cả ‎[115 byte]
  427. (sử) ‎Điên nhi bất phù ‎[115 byte]
  428. (sử) ‎Mượn gió bẻ măng ‎[115 byte]
  429. (sử) ‎Nội thương ngoại cảm ‎[115 byte]
  430. (sử) ‎Sở cung sở đắc ‎[115 byte]
  431. (sử) ‎Sớm mận tối đào ‎[115 byte]
  432. (sử) ‎Sơn hà cảnh thổ ‎[115 byte]
  433. (sử) ‎Sơn phong hải lễ ‎[115 byte]
  434. (sử) ‎Vang bóng một thời ‎[115 byte]
  435. (sử) ‎Tại gia tùng phụ ‎[115 byte]
  436. (sử) ‎Tài sơ đức bạc ‎[115 byte]
  437. (sử) ‎Tài sơ trí thiển ‎[115 byte]
  438. (sử) ‎Tam Bành lục tặc ‎[115 byte]
  439. (sử) ‎Tam cang (cương) lãnh ‎[115 byte]
  440. (sử) ‎Tam đại phát minh ‎[115 byte]
  441. (sử) ‎Ba đồng bảy đỗi ‎[115 byte]
  442. (sử) ‎Tam giác luyến ái ‎[115 byte]
  443. (sử) ‎Tam hoàng ngũ đế ‎[115 byte]
  444. (sử) ‎Mài dao trong bụng ‎[115 byte]
  445. (sử) ‎Hồn phi phách tán ‎[115 byte]
  446. (sử) ‎Hôn quân vô đạo ‎[115 byte]
  447. (sử) ‎Hốt hỷ hốt nộ ‎[115 byte]
  448. (sử) ‎Dưa Quài khoai Mễ ‎[115 byte]
  449. (sử) ‎Đui què mẻ sứt ‎[115 byte]
  450. (sử) ‎Hữu bị vô hoạn ‎[115 byte]
  451. (sử) ‎Hữu khẩu vô tâm ‎[115 byte]
  452. (sử) ‎Mặt dạn mày dày ‎[115 byte]
  453. (sử) ‎Mặt dày mày dạn ‎[115 byte]
  454. (sử) ‎Ngồi dai khoai nát ‎[115 byte]
  455. (sử) ‎Ngồi dai quai toác ‎[115 byte]
  456. (sử) ‎Mặt đỏ tía tai ‎[115 byte]
  457. (sử) ‎Ngồi lê nói hớt ‎[115 byte]
  458. (sử) ‎Ngây ngô như gà mờ ‎[115 byte]
  459. (sử) ‎Ở đầy gặp vơi ‎[115 byte]
  460. (sử) ‎Sứt đầu mẻ trán ‎[115 byte]
  461. (sử) ‎Suy tiểu tri đại ‎[115 byte]
  462. (sử) ‎Tả cầu hữu cáo ‎[115 byte]
  463. (sử) ‎Che mắt thế gian ‎[115 byte]
  464. (sử) ‎Vật bất ly thân ‎[115 byte]
  465. (sử) ‎Vắt giò lên cổ ‎[115 byte]
  466. (sử) ‎Vật nào chủ ấy ‎[115 byte]
  467. (sử) ‎Cư tang đái hiếu ‎[115 byte]
  468. (sử) ‎Vắt tay lên trán ‎[115 byte]
  469. (sử) ‎Tan xương nát thịt ‎[115 byte]
  470. (sử) ‎Tím gan tím ruột ‎[115 byte]
  471. (sử) ‎Chết đi sống lại ‎[115 byte]
  472. (sử) ‎Chết dở sống dở ‎[115 byte]
  473. (sử) ‎Chết đói rã ruột ‎[115 byte]
  474. (sử) ‎Chim lồng cá chậu ‎[115 byte]
  475. (sử) ‎Chết mê chết mệt ‎[115 byte]
  476. (sử) ‎Chết một cửa tứ ‎[115 byte]
  477. (sử) ‎Tóc trơn như mỡ ‎[115 byte]
  478. (sử) ‎Mắt nhắm mắt mở ‎[115 byte]
  479. (sử) ‎Phú hữu tứ hải ‎[115 byte]
  480. (sử) ‎Bắn như vãi cát ‎[115 byte]
  481. (sử) ‎Bần tiện chi giao ‎[115 byte]
  482. (sử) ‎Khánh trúc nan thư ‎[115 byte]
  483. (sử) ‎Phải bùa phải bả ‎[115 byte]
  484. (sử) ‎Mẹ hiền dân tốt ‎[115 byte]
  485. (sử) ‎Cung chúc tân xuân ‎[115 byte]
  486. (sử) ‎Bão tân cứu hỏa ‎[115 byte]
  487. (sử) ‎Bất ác nhi nghiêm ‎[115 byte]
  488. (sử) ‎Bất đắc kỳ dĩ ‎[115 byte]
  489. (sử) ‎Cứu tai tuất lân ‎[115 byte]
  490. (sử) ‎Đá mèo khoèo rế ‎[115 byte]
  491. (sử) ‎Bất thân bất sơ ‎[115 byte]
  492. (sử) ‎Bầu đoàn thê tử ‎[115 byte]
  493. (sử) ‎Tham tiền bỏ nghĩa ‎[115 byte]
  494. (sử) ‎Thân cô quả thế ‎[115 byte]
  495. (sử) ‎Thần dư uất lũy ‎[115 byte]
  496. (sử) ‎Bày khôn chỉ dạy ‎[115 byte]
  497. (sử) ‎Ngư chất long vân ‎[115 byte]
  498. (sử) ‎Viên môn xạ kích ‎[115 byte]
  499. (sử) ‎Phần thư khanh nho ‎[115 byte]
  500. (sử) ‎Phất tri nhơn sự ‎[115 byte]

Xem (500 mục trước | 500 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).