Dưới đây là cho tới 50 kết quả từ #101 đến #150.

Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

  1. (sử) ‎Y quan cầm thú ‎[111 byte]
  2. (sử) ‎Nhẹ dạ cả tin ‎[111 byte]
  3. (sử) ‎Buồn như trấu cắn ‎[111 byte]
  4. (sử) ‎Lao nhi vô công ‎[111 byte]
  5. (sử) ‎Lập chủ phụ ‎[111 byte]
  6. (sử) ‎Ăn no lấp mề ‎[111 byte]
  7. (sử) ‎Chửi như mất gà ‎[111 byte]
  8. (sử) ‎No dồn đói góp ‎[111 byte]
  9. (sử) ‎Cơm no cò đói (*) ‎[111 byte]
  10. (sử) ‎Năm ăn năm thua ‎[111 byte]
  11. (sử) ‎Năm cha bảy chú ‎[111 byte]
  12. (sử) ‎Năm cha bảy mẹ ‎[111 byte]
  13. (sử) ‎Tứ chứng nan y ‎[111 byte]
  14. (sử) ‎Lợn nhà gà chợ ‎[111 byte]
  15. (sử) ‎Cha đưa mẹ đón ‎[111 byte]
  16. (sử) ‎Ba máu sáu cơn ‎[111 byte]
  17. (sử) ‎Mài dao dạy vợ ‎[111 byte]
  18. (sử) ‎Phong hỏa đài ‎[111 byte]
  19. (sử) ‎Du hí nhân gian ‎[111 byte]
  20. (sử) ‎Suy lung trang á ‎[111 byte]
  21. (sử) ‎Bác văn ư lễ ‎[111 byte]
  22. (sử) ‎Ông cả bà lớn ‎[111 byte]
  23. (sử) ‎Vô tri vô giác ‎[111 byte]
  24. (sử) ‎Bàn ra nói vào ‎[111 byte]
  25. (sử) ‎Banh da xé thịt ‎[111 byte]
  26. (sử) ‎Bao tu nhẫn sĩ ‎[111 byte]
  27. (sử) ‎Bát vỡ khó lành ‎[111 byte]
  28. (sử) ‎Chim sa cá nhảy ‎[111 byte]
  29. (sử) ‎Gà giò ngứa cựa ‎[111 byte]
  30. (sử) ‎Bế môn tu trai ‎[111 byte]
  31. (sử) ‎Miệng như gàu dai ‎[111 byte]
  32. (sử) ‎Quen tay hay làm ‎[111 byte]
  33. (sử) ‎Bóc vỏ bỏ hột ‎[111 byte]
  34. (sử) ‎Trăng đầu và giữa tháng ‎[111 byte]
  35. (sử) ‎An bang tế thế ‎[112 byte]
  36. (sử) ‎Y cẩm dạ hành ‎[112 byte]
  37. (sử) ‎Giẻ cùi tốt mã ‎[112 byte]
  38. (sử) ‎Lão mưu đa kế ‎[112 byte]
  39. (sử) ‎Ăn lấy được ‎[112 byte]
  40. (sử) ‎Lao tư củ phân ‎[112 byte]
  41. (sử) ‎Lao tư hợp tác ‎[112 byte]
  42. (sử) ‎Ăn mảnh khảnh ‎[112 byte]
  43. (sử) ‎Cả ăn cả ỉa ‎[112 byte]
  44. (sử) ‎Cả ăn cả nói ‎[112 byte]
  45. (sử) ‎Cá đã cắn câu ‎[112 byte]
  46. (sử) ‎Theo vết xe đổ ‎[112 byte]
  47. (sử) ‎Ăn xó mó niêu ‎[112 byte]
  48. (sử) ‎Cao hạ tự tâm ‎[112 byte]
  49. (sử) ‎Sạch nước cản ‎[112 byte]
  50. (sử) ‎Có tật có tài ‎[112 byte]

Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).