Trang ngắn nhất
Dưới đây là cho tới 250 kết quả từ #51 đến #300.
Xem (250 mục trước | 250 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- (sử) Y dạng hồ lô [109 byte]
- (sử) Y nhân ly hạ [109 byte]
- (sử) Đáy bể mò kim [109 byte]
- (sử) Ăn hối lộ [109 byte]
- (sử) Ăn kiêng cữ [109 byte]
- (sử) Ăn kiêng khem [109 byte]
- (sử) Cá gặp nước [109 byte]
- (sử) Ăn no ra ngả [109 byte]
- (sử) Tuyệt cú mèo [109 byte]
- (sử) Cha già mẹ héo [109 byte]
- (sử) Tam bất khứ [109 byte]
- (sử) Vô ư vô lự [109 byte]
- (sử) Cười vào mũi [109 byte]
- (sử) Én liệng cò bay [109 byte]
- (sử) Ép như ép giò [109 byte]
- (sử) Vong dương bổ lao [109 byte]
- (sử) Vong gia thất thổ [109 byte]
- (sử) Trăm tuổi già [109 byte]
- (sử) Bố y chi giao [109 byte]
- (sử) Làm ma ăn cỗ [110 byte]
- (sử) Rõ như ban ngày [110 byte]
- (sử) Ra đầu ra đũa [110 byte]
- (sử) Ăn lấy thảo [110 byte]
- (sử) Ăn mày ăn xin [110 byte]
- (sử) Cả ăn cả lo [110 byte]
- (sử) Nợ đồng lần [110 byte]
- (sử) Say lướt cò bợ [110 byte]
- (sử) Nai lưng trâu [110 byte]
- (sử) So đi tính lại [110 byte]
- (sử) Cha kính mẹ dái [110 byte]
- (sử) Úp úp mở mở [110 byte]
- (sử) Áo vũ cơ hàn [110 byte]
- (sử) Ô danh nan thục [110 byte]
- (sử) Mau tay hay làm [110 byte]
- (sử) Cung quá ư cầu [110 byte]
- (sử) Phu vi thê cang [110 byte]
- (sử) Vịt nghe sấm [110 byte]
- (sử) Mèo vờn chuột [110 byte]
- (sử) Bể Sở sông Ngô [110 byte]
- (sử) Gà mở cửa mả [110 byte]
- (sử) Gãi ăn cướp [110 byte]
- (sử) Mớ ba mớ bảy [110 byte]
- (sử) Qua hai lần đò [110 byte]
- (sử) Quỷ tha ma bắt [110 byte]
- (sử) Giả mù sa mưa [111 byte]
- (sử) Chữ như gà bới [111 byte]
- (sử) Ăn nhồm nhoàm [111 byte]
- (sử) Làm eo làm sách [111 byte]
- (sử) Tre lướt cò đỗ [111 byte]
- (sử) Ý mã tâm viên [111 byte]
- (sử) Y quan cầm thú [111 byte]
- (sử) Nhẹ dạ cả tin [111 byte]
- (sử) Buồn như trấu cắn [111 byte]
- (sử) Lao nhi vô công [111 byte]
- (sử) Lập chủ phụ [111 byte]
- (sử) Ăn no lấp mề [111 byte]
- (sử) Chửi như mất gà [111 byte]
- (sử) No dồn đói góp [111 byte]
- (sử) Cơm no cò đói (*) [111 byte]
- (sử) Năm ăn năm thua [111 byte]
- (sử) Năm cha bảy chú [111 byte]
- (sử) Năm cha bảy mẹ [111 byte]
- (sử) Tứ chứng nan y [111 byte]
- (sử) Lợn nhà gà chợ [111 byte]
- (sử) Cha đưa mẹ đón [111 byte]
- (sử) Ba máu sáu cơn [111 byte]
- (sử) Mài dao dạy vợ [111 byte]
- (sử) Phong hỏa đài [111 byte]
- (sử) Du hí nhân gian [111 byte]
- (sử) Suy lung trang á [111 byte]
- (sử) Bác văn ư lễ [111 byte]
- (sử) Ông cả bà lớn [111 byte]
- (sử) Vô tri vô giác [111 byte]
- (sử) Bàn ra nói vào [111 byte]
- (sử) Banh da xé thịt [111 byte]
- (sử) Bao tu nhẫn sĩ [111 byte]
- (sử) Bát vỡ khó lành [111 byte]
- (sử) Chim sa cá nhảy [111 byte]
- (sử) Gà giò ngứa cựa [111 byte]
- (sử) Bế môn tu trai [111 byte]
- (sử) Miệng như gàu dai [111 byte]
- (sử) Quen tay hay làm [111 byte]
- (sử) Bóc vỏ bỏ hột [111 byte]
- (sử) Trăng đầu và giữa tháng [111 byte]
- (sử) An bang tế thế [112 byte]
- (sử) Y cẩm dạ hành [112 byte]
- (sử) Giẻ cùi tốt mã [112 byte]
- (sử) Lão mưu đa kế [112 byte]
- (sử) Ăn lấy được [112 byte]
- (sử) Lao tư củ phân [112 byte]
- (sử) Lao tư hợp tác [112 byte]
- (sử) Ăn mảnh khảnh [112 byte]
- (sử) Cả ăn cả ỉa [112 byte]
- (sử) Cả ăn cả nói [112 byte]
- (sử) Cá đã cắn câu [112 byte]
- (sử) Theo vết xe đổ [112 byte]
- (sử) Ăn xó mó niêu [112 byte]
- (sử) Cao hạ tự tâm [112 byte]
- (sử) Sạch nước cản [112 byte]
- (sử) Có tật có tài [112 byte]
- (sử) Ung dung tự tại [112 byte]
- (sử) No ăn ấm mặc [112 byte]
- (sử) No cơm ấm cật [112 byte]
- (sử) Đoan dương ngũ [112 byte]
- (sử) Lợn thả gà nhốt [112 byte]
- (sử) Sinh nở có thời [112 byte]
- (sử) Sợ bóng sợ gió [112 byte]
- (sử) Con bầy cháu lũ [112 byte]
- (sử) Vạ gió tai bay [112 byte]
- (sử) Tái tam tái tứ [112 byte]
- (sử) Tài tử giai nhân [112 byte]
- (sử) Ba đời bảy họ [112 byte]
- (sử) Bại cổ chi bì [112 byte]
- (sử) Mặt bánh đúc [112 byte]
- (sử) Mặt đưa đám [112 byte]
- (sử) Ô danh bại giá [112 byte]
- (sử) Suy tam trở tứ [112 byte]
- (sử) Kêu như bò rống [112 byte]
- (sử) Tan đàn xẻ nghé [112 byte]
- (sử) Máu chảy về tim [112 byte]
- (sử) Phong gấm rủ là [112 byte]
- (sử) Bản tính nan di [112 byte]
- (sử) Chi lâm lan cốc [112 byte]
- (sử) Chỉ lộc vi mã [112 byte]
- (sử) Gà mượn áo công [112 byte]
- (sử) Thái bình an lạc [112 byte]
- (sử) Tham ăn mắc bẫy [112 byte]
- (sử) Của tín thí [112 byte]
- (sử) Mẹ góa con côi [112 byte]
- (sử) Võ môn tam cấp [112 byte]
- (sử) Tay hòm chìa khóa [112 byte]
- (sử) Da mồi tóc sương [112 byte]
- (sử) Bặt vô âm tín [112 byte]
- (sử) Phụ vi tử cang [112 byte]
- (sử) Phúc cả mà dầy [112 byte]
- (sử) Ngủ gà ngủ gật [112 byte]
- (sử) Vinh hoa phú quí [112 byte]
- (sử) Vơ bèo vạt tép [112 byte]
- (sử) Phiếm ái chúng [112 byte]
- (sử) Xả kỳ vị tha [112 byte]
- (sử) Minh bột di ngư [112 byte]
- (sử) Danh ô nan thục [112 byte]
- (sử) Mồi ngon chết cá [112 byte]
- (sử) Biệt vô âm tín [112 byte]
- (sử) Làm công quả [112 byte]
- (sử) Một chốn đôi quê [112 byte]
- (sử) Bóc áo tháo cày [112 byte]
- (sử) Anh đi công tác Cam Pu [112 byte]
- (sử) Chưa đi chưa thấy Cửa Lò [112 byte]
- (sử) Âm sao dương vậy [113 byte]
- (sử) Làm hùm làm hổ [113 byte]
- (sử) Làm mưa làm gió [113 byte]
- (sử) Bù nhìn giữ dưa [113 byte]
- (sử) Y vi lưỡng khả [113 byte]
- (sử) Yên giấc ngàn thu [113 byte]
- (sử) Ăn đói nằm co [113 byte]
- (sử) Ăn ké ở đậu [113 byte]
- (sử) Lao như tên bắn [113 byte]
- (sử) Lao tâm khổ trí [113 byte]
- (sử) Lao tâm khổ tứ [113 byte]
- (sử) Lao tư huề thủ [113 byte]
- (sử) Lao tư xung đột [113 byte]
- (sử) Ăn không ra bữa [113 byte]
- (sử) Ăn kiêng ăn khem [113 byte]
- (sử) Cả ăn cả tiêu [113 byte]
- (sử) Ăn ở thủy chung [113 byte]
- (sử) Chuyển nguy vi an [113 byte]
- (sử) Ranh ma quỉ quái [113 byte]
- (sử) Có cháo hỏi chè [113 byte]
- (sử) Ăn vóc học nên [113 byte]
- (sử) Anh chị em bạn [113 byte]
- (sử) Sáp đút miệng voi [113 byte]
- (sử) Cô nhi quả phụ [113 byte]
- (sử) Cổ phúc hàm bô [113 byte]
- (sử) Con độc cháu đàn [113 byte]
- (sử) Có phúc, có phần [113 byte]
- (sử) Vô duyên vô dáng [113 byte]
- (sử) Vợ góa con côi [113 byte]
- (sử) Vô hồi ky trận [113 byte]
- (sử) Vô khả nại hà [113 byte]
- (sử) No cật ấm thân [113 byte]
- (sử) No cơm rửng mỡ [113 byte]
- (sử) Cây cao lá dày [113 byte]
- (sử) Đoan dương ngọ [113 byte]
- (sử) Cóc kêu có Trời [113 byte]
- (sử) Muôn màu muôn vẻ [113 byte]
- (sử) Sáng như trăng rằm [113 byte]
- (sử) Nói không kịp thở [113 byte]
- (sử) Sẩy mẹ bú vú dì [113 byte]
- (sử) Năm bè bảy mối [113 byte]
- (sử) Nói như móc họng [113 byte]
- (sử) Năm chắp ba nối [113 byte]
- (sử) Sinh năm đẻ bảy [113 byte]
- (sử) Tài tán dân tụ [113 byte]
- (sử) Ba đầu sáu tay [113 byte]
- (sử) Ba dãy bảy khê [113 byte]
- (sử) Ba dãy bảy toà [113 byte]
- (sử) Tam cố thảo lư [113 byte]
- (sử) Tiên lôi hậu vũ [113 byte]
- (sử) Hót như khướu [113 byte]
- (sử) Hữu lao vô công [113 byte]
- (sử) Phong y túc thực [113 byte]
- (sử) Sượng mẹ bở con [113 byte]
- (sử) Tan thành mây khói [113 byte]
- (sử) Tóc như rễ tre [113 byte]
- (sử) Chiến sĩ vô danh [113 byte]
- (sử) Tham bóng bỏ mồi [113 byte]
- (sử) Ông tơ bà Nguyệt [113 byte]
- (sử) Phá cũi sổ lồng [113 byte]
- (sử) Cúc tú lan phương [113 byte]
- (sử) Em chồng chị dâu [113 byte]
- (sử) Vô ơn bội nghĩa [113 byte]
- (sử) Vóc bồ liễu [113 byte]
- (sử) Tay đã nhúng chàm [113 byte]
- (sử) Đá nát vàng phai [113 byte]
- (sử) Tham quan ô lại [113 byte]
- (sử) Đa sầu đa cảm [113 byte]
- (sử) Đa tài tổn chí [113 byte]
- (sử) Gà mái đá gà cồ [113 byte]
- (sử) Đạm mạc vô vi [113 byte]
- (sử) Xả ky tòng nhân [113 byte]
- (sử) Bở cả hơi tai [113 byte]
- (sử) Xấu như mẹ ma [113 byte]
- (sử) Yếu như cua lột [113 byte]
- (sử) Quá khứ vị lai [113 byte]
- (sử) Lạc cực bi sinh [113 byte]
- (sử) Làm dâu thiên hạ [113 byte]
- (sử) Muỗi đốt chân voi [113 byte]
- (sử) Chưa ăn chưa biết cu đơ [113 byte]
- (sử) Ẩm hà tư nguyên [114 byte]
- (sử) Làm mặt làm mày [114 byte]
- (sử) Làm nem làm chạo [114 byte]
- (sử) Tre lại trói tre [114 byte]
- (sử) Nhật lạc tang du [114 byte]
- (sử) Bù qua chế lại [114 byte]
- (sử) Ỷ thế ỷ thần [114 byte]
- (sử) Yên bề gia thất [114 byte]
- (sử) Bủng người tươi đụ [114 byte]
- (sử) Bưng tai bịt mắt [114 byte]
- (sử) Đâu vẫn vào đấy [114 byte]
- (sử) Quyết chí bền gan [114 byte]
- (sử) Ăn không biết no [114 byte]
- (sử) Buốt như kim châm [114 byte]
- (sử) Thế phát quy y [114 byte]
- (sử) Ăn ngon ngủ kỹ [114 byte]
- (sử) Ca công tụng đức [114 byte]
- (sử) Ăn ở thất đức [114 byte]
- (sử) Ăn vừa ở phải [114 byte]
- (sử) Thưa ao tốt cá [114 byte]
- (sử) Cát xả bất hạ [114 byte]
Xem (250 mục trước | 250 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).