Dưới đây là cho tới 250 kết quả từ #1 đến #250.

Xem (250 mục trước | 250 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

  1. (sử) ‎Chữ Nôm ‎[72 byte]
  2. (sử) ‎Chữ Quốc ngữ ‎[72 byte]
  3. (sử) ‎Chọn Ngày Giờ ‎[72 byte]
  4. (sử) ‎Chữ Hán ‎[72 byte]
  5. (sử) ‎Lụt Lội ‎[72 byte]
  6. (sử) ‎HIện Tượng ‎[72 byte]
  7. (sử) ‎Trêu ghẹo ‎[72 byte]
  8. (sử) ‎Ứng XỬ ‎[72 byte]
  9. (sử) ‎Ứng Xử Tự Nhiên ‎[72 byte]
  10. (sử) ‎Ứng xử ‎[72 byte]
  11. (sử) ‎Chè Quán Tiên Tiền Thanh Nghệ ‎[99 byte]
  12. (sử) ‎Làm chay ‎[101 byte]
  13. (sử) ‎Ỷ môn ‎[102 byte]
  14. (sử) ‎Mời anh vào quán kara ‎[102 byte]
  15. (sử) ‎Làm Tuần ‎[103 byte]
  16. (sử) ‎Xa quê con nhớ mẹ hiền ‎[103 byte]
  17. (sử) ‎Ẩm trác ‎[104 byte]
  18. (sử) ‎Ăn mảnh ‎[104 byte]
  19. (sử) ‎Bướm hoa ‎[104 byte]
  20. (sử) ‎Hôm nay nhân vợ đi xa ‎[104 byte]
  21. (sử) ‎Ấm sứt vòi ‎[105 byte]
  22. (sử) ‎Cá hóa long ‎[105 byte]
  23. (sử) ‎Gà mất mẹ ‎[105 byte]
  24. (sử) ‎Ỷ mã tài ‎[106 byte]
  25. (sử) ‎Sắc như dao ‎[106 byte]
  26. (sử) ‎Cơm nhà lồn vợ ‎[106 byte]
  27. (sử) ‎Tán như sáo ‎[106 byte]
  28. (sử) ‎Óng như ngà ‎[106 byte]
  29. (sử) ‎Y sam lam lũ ‎[107 byte]
  30. (sử) ‎Nhát như cáy ‎[107 byte]
  31. (sử) ‎Cốc mò cò ăn ‎[107 byte]
  32. (sử) ‎Vô tội vạ ‎[107 byte]
  33. (sử) ‎Bé xé ra to ‎[107 byte]
  34. (sử) ‎Vú nẫy lồn sưng ‎[107 byte]
  35. (sử) ‎Ăn dè dặt ‎[107 byte]
  36. (sử) ‎Tre ngã cò đỗ ‎[108 byte]
  37. (sử) ‎Ăn cơm hớt ‎[108 byte]
  38. (sử) ‎Ăn ngon lành ‎[108 byte]
  39. (sử) ‎Năm cha ba mẹ ‎[108 byte]
  40. (sử) ‎Nói trộm vía ‎[108 byte]
  41. (sử) ‎Lợn tó gà tò ‎[108 byte]
  42. (sử) ‎Tam bất hủ ‎[108 byte]
  43. (sử) ‎Đưa ông táo ‎[108 byte]
  44. (sử) ‎Vểnh râu trê ‎[108 byte]
  45. (sử) ‎Chết là cùng ‎[108 byte]
  46. (sử) ‎Chết là hết ‎[108 byte]
  47. (sử) ‎Vô nhân ngã ‎[108 byte]
  48. (sử) ‎Quá mù ra mưa ‎[108 byte]
  49. (sử) ‎Ấm a ấm ớ ‎[108 byte]
  50. (sử) ‎Ăn nhỏ nhẻ ‎[109 byte]
  51. (sử) ‎Y dạng hồ lô ‎[109 byte]
  52. (sử) ‎Y nhân ly hạ ‎[109 byte]
  53. (sử) ‎Đáy bể mò kim ‎[109 byte]
  54. (sử) ‎Ăn hối lộ ‎[109 byte]
  55. (sử) ‎Ăn kiêng cữ ‎[109 byte]
  56. (sử) ‎Ăn kiêng khem ‎[109 byte]
  57. (sử) ‎Cá gặp nước ‎[109 byte]
  58. (sử) ‎Ăn no ra ngả ‎[109 byte]
  59. (sử) ‎Tuyệt cú mèo ‎[109 byte]
  60. (sử) ‎Cha già mẹ héo ‎[109 byte]
  61. (sử) ‎Tam bất khứ ‎[109 byte]
  62. (sử) ‎Vô ư vô lự ‎[109 byte]
  63. (sử) ‎Cười vào mũi ‎[109 byte]
  64. (sử) ‎Én liệng cò bay ‎[109 byte]
  65. (sử) ‎Ép như ép giò ‎[109 byte]
  66. (sử) ‎Vong dương bổ lao ‎[109 byte]
  67. (sử) ‎Vong gia thất thổ ‎[109 byte]
  68. (sử) ‎Trăm tuổi già ‎[109 byte]
  69. (sử) ‎Bố y chi giao ‎[109 byte]
  70. (sử) ‎Làm ma ăn cỗ ‎[110 byte]
  71. (sử) ‎Rõ như ban ngày ‎[110 byte]
  72. (sử) ‎Ra đầu ra đũa ‎[110 byte]
  73. (sử) ‎Ăn lấy thảo ‎[110 byte]
  74. (sử) ‎Ăn mày ăn xin ‎[110 byte]
  75. (sử) ‎Cả ăn cả lo ‎[110 byte]
  76. (sử) ‎Nợ đồng lần ‎[110 byte]
  77. (sử) ‎Say lướt cò bợ ‎[110 byte]
  78. (sử) ‎Nai lưng trâu ‎[110 byte]
  79. (sử) ‎So đi tính lại ‎[110 byte]
  80. (sử) ‎Cha kính mẹ dái ‎[110 byte]
  81. (sử) ‎Úp úp mở mở ‎[110 byte]
  82. (sử) ‎Áo vũ cơ hàn ‎[110 byte]
  83. (sử) ‎Ô danh nan thục ‎[110 byte]
  84. (sử) ‎Mau tay hay làm ‎[110 byte]
  85. (sử) ‎Cung quá ư cầu ‎[110 byte]
  86. (sử) ‎Phu vi thê cang ‎[110 byte]
  87. (sử) ‎Vịt nghe sấm ‎[110 byte]
  88. (sử) ‎Mèo vờn chuột ‎[110 byte]
  89. (sử) ‎Bể Sở sông Ngô ‎[110 byte]
  90. (sử) ‎Gà mở cửa mả ‎[110 byte]
  91. (sử) ‎Gãi ăn cướp ‎[110 byte]
  92. (sử) ‎Mớ ba mớ bảy ‎[110 byte]
  93. (sử) ‎Qua hai lần đò ‎[110 byte]
  94. (sử) ‎Quỷ tha ma bắt ‎[110 byte]
  95. (sử) ‎Giả mù sa mưa ‎[111 byte]
  96. (sử) ‎Chữ như gà bới ‎[111 byte]
  97. (sử) ‎Ăn nhồm nhoàm ‎[111 byte]
  98. (sử) ‎Làm eo làm sách ‎[111 byte]
  99. (sử) ‎Tre lướt cò đỗ ‎[111 byte]
  100. (sử) ‎Ý mã tâm viên ‎[111 byte]
  101. (sử) ‎Y quan cầm thú ‎[111 byte]
  102. (sử) ‎Nhẹ dạ cả tin ‎[111 byte]
  103. (sử) ‎Buồn như trấu cắn ‎[111 byte]
  104. (sử) ‎Lao nhi vô công ‎[111 byte]
  105. (sử) ‎Lập chủ phụ ‎[111 byte]
  106. (sử) ‎Ăn no lấp mề ‎[111 byte]
  107. (sử) ‎Chửi như mất gà ‎[111 byte]
  108. (sử) ‎No dồn đói góp ‎[111 byte]
  109. (sử) ‎Cơm no cò đói (*) ‎[111 byte]
  110. (sử) ‎Năm ăn năm thua ‎[111 byte]
  111. (sử) ‎Năm cha bảy chú ‎[111 byte]
  112. (sử) ‎Năm cha bảy mẹ ‎[111 byte]
  113. (sử) ‎Tứ chứng nan y ‎[111 byte]
  114. (sử) ‎Lợn nhà gà chợ ‎[111 byte]
  115. (sử) ‎Cha đưa mẹ đón ‎[111 byte]
  116. (sử) ‎Ba máu sáu cơn ‎[111 byte]
  117. (sử) ‎Mài dao dạy vợ ‎[111 byte]
  118. (sử) ‎Phong hỏa đài ‎[111 byte]
  119. (sử) ‎Du hí nhân gian ‎[111 byte]
  120. (sử) ‎Suy lung trang á ‎[111 byte]
  121. (sử) ‎Bác văn ư lễ ‎[111 byte]
  122. (sử) ‎Ông cả bà lớn ‎[111 byte]
  123. (sử) ‎Vô tri vô giác ‎[111 byte]
  124. (sử) ‎Bàn ra nói vào ‎[111 byte]
  125. (sử) ‎Banh da xé thịt ‎[111 byte]
  126. (sử) ‎Bao tu nhẫn sĩ ‎[111 byte]
  127. (sử) ‎Bát vỡ khó lành ‎[111 byte]
  128. (sử) ‎Chim sa cá nhảy ‎[111 byte]
  129. (sử) ‎Gà giò ngứa cựa ‎[111 byte]
  130. (sử) ‎Bế môn tu trai ‎[111 byte]
  131. (sử) ‎Miệng như gàu dai ‎[111 byte]
  132. (sử) ‎Quen tay hay làm ‎[111 byte]
  133. (sử) ‎Bóc vỏ bỏ hột ‎[111 byte]
  134. (sử) ‎Trăng đầu và giữa tháng ‎[111 byte]
  135. (sử) ‎An bang tế thế ‎[112 byte]
  136. (sử) ‎Y cẩm dạ hành ‎[112 byte]
  137. (sử) ‎Giẻ cùi tốt mã ‎[112 byte]
  138. (sử) ‎Lão mưu đa kế ‎[112 byte]
  139. (sử) ‎Ăn lấy được ‎[112 byte]
  140. (sử) ‎Lao tư củ phân ‎[112 byte]
  141. (sử) ‎Lao tư hợp tác ‎[112 byte]
  142. (sử) ‎Ăn mảnh khảnh ‎[112 byte]
  143. (sử) ‎Cả ăn cả ỉa ‎[112 byte]
  144. (sử) ‎Cả ăn cả nói ‎[112 byte]
  145. (sử) ‎Cá đã cắn câu ‎[112 byte]
  146. (sử) ‎Theo vết xe đổ ‎[112 byte]
  147. (sử) ‎Ăn xó mó niêu ‎[112 byte]
  148. (sử) ‎Cao hạ tự tâm ‎[112 byte]
  149. (sử) ‎Sạch nước cản ‎[112 byte]
  150. (sử) ‎Có tật có tài ‎[112 byte]
  151. (sử) ‎Ung dung tự tại ‎[112 byte]
  152. (sử) ‎No ăn ấm mặc ‎[112 byte]
  153. (sử) ‎No cơm ấm cật ‎[112 byte]
  154. (sử) ‎Đoan dương ngũ ‎[112 byte]
  155. (sử) ‎Lợn thả gà nhốt ‎[112 byte]
  156. (sử) ‎Sinh nở có thời ‎[112 byte]
  157. (sử) ‎Sợ bóng sợ gió ‎[112 byte]
  158. (sử) ‎Con bầy cháu lũ ‎[112 byte]
  159. (sử) ‎Vạ gió tai bay ‎[112 byte]
  160. (sử) ‎Tái tam tái tứ ‎[112 byte]
  161. (sử) ‎Tài tử giai nhân ‎[112 byte]
  162. (sử) ‎Ba đời bảy họ ‎[112 byte]
  163. (sử) ‎Bại cổ chi bì ‎[112 byte]
  164. (sử) ‎Mặt bánh đúc ‎[112 byte]
  165. (sử) ‎Mặt đưa đám ‎[112 byte]
  166. (sử) ‎Ô danh bại giá ‎[112 byte]
  167. (sử) ‎Suy tam trở tứ ‎[112 byte]
  168. (sử) ‎Kêu như bò rống ‎[112 byte]
  169. (sử) ‎Tan đàn xẻ nghé ‎[112 byte]
  170. (sử) ‎Máu chảy về tim ‎[112 byte]
  171. (sử) ‎Phong gấm rủ là ‎[112 byte]
  172. (sử) ‎Bản tính nan di ‎[112 byte]
  173. (sử) ‎Chi lâm lan cốc ‎[112 byte]
  174. (sử) ‎Chỉ lộc vi mã ‎[112 byte]
  175. (sử) ‎Gà mượn áo công ‎[112 byte]
  176. (sử) ‎Thái bình an lạc ‎[112 byte]
  177. (sử) ‎Tham ăn mắc bẫy ‎[112 byte]
  178. (sử) ‎Của tín thí ‎[112 byte]
  179. (sử) ‎Mẹ góa con côi ‎[112 byte]
  180. (sử) ‎Võ môn tam cấp ‎[112 byte]
  181. (sử) ‎Tay hòm chìa khóa ‎[112 byte]
  182. (sử) ‎Da mồi tóc sương ‎[112 byte]
  183. (sử) ‎Bặt vô âm tín ‎[112 byte]
  184. (sử) ‎Phụ vi tử cang ‎[112 byte]
  185. (sử) ‎Phúc cả mà dầy ‎[112 byte]
  186. (sử) ‎Ngủ gà ngủ gật ‎[112 byte]
  187. (sử) ‎Vinh hoa phú quí ‎[112 byte]
  188. (sử) ‎Vơ bèo vạt tép ‎[112 byte]
  189. (sử) ‎Phiếm ái chúng ‎[112 byte]
  190. (sử) ‎Xả kỳ vị tha ‎[112 byte]
  191. (sử) ‎Minh bột di ngư ‎[112 byte]
  192. (sử) ‎Danh ô nan thục ‎[112 byte]
  193. (sử) ‎Mồi ngon chết cá ‎[112 byte]
  194. (sử) ‎Biệt vô âm tín ‎[112 byte]
  195. (sử) ‎Làm công quả ‎[112 byte]
  196. (sử) ‎Một chốn đôi quê ‎[112 byte]
  197. (sử) ‎Bóc áo tháo cày ‎[112 byte]
  198. (sử) ‎Anh đi công tác Cam Pu ‎[112 byte]
  199. (sử) ‎Chưa đi chưa thấy Cửa Lò ‎[112 byte]
  200. (sử) ‎Âm sao dương vậy ‎[113 byte]
  201. (sử) ‎Làm hùm làm hổ ‎[113 byte]
  202. (sử) ‎Làm mưa làm gió ‎[113 byte]
  203. (sử) ‎Bù nhìn giữ dưa ‎[113 byte]
  204. (sử) ‎Y vi lưỡng khả ‎[113 byte]
  205. (sử) ‎Yên giấc ngàn thu ‎[113 byte]
  206. (sử) ‎Ăn đói nằm co ‎[113 byte]
  207. (sử) ‎Ăn ké ở đậu ‎[113 byte]
  208. (sử) ‎Lao như tên bắn ‎[113 byte]
  209. (sử) ‎Lao tâm khổ trí ‎[113 byte]
  210. (sử) ‎Lao tâm khổ tứ ‎[113 byte]
  211. (sử) ‎Lao tư huề thủ ‎[113 byte]
  212. (sử) ‎Lao tư xung đột ‎[113 byte]
  213. (sử) ‎Ăn không ra bữa ‎[113 byte]
  214. (sử) ‎Ăn kiêng ăn khem ‎[113 byte]
  215. (sử) ‎Cả ăn cả tiêu ‎[113 byte]
  216. (sử) ‎Ăn ở thủy chung ‎[113 byte]
  217. (sử) ‎Chuyển nguy vi an ‎[113 byte]
  218. (sử) ‎Ranh ma quỉ quái ‎[113 byte]
  219. (sử) ‎Có cháo hỏi chè ‎[113 byte]
  220. (sử) ‎Ăn vóc học nên ‎[113 byte]
  221. (sử) ‎Anh chị em bạn ‎[113 byte]
  222. (sử) ‎Sáp đút miệng voi ‎[113 byte]
  223. (sử) ‎Cô nhi quả phụ ‎[113 byte]
  224. (sử) ‎Cổ phúc hàm bô ‎[113 byte]
  225. (sử) ‎Con độc cháu đàn ‎[113 byte]
  226. (sử) ‎Có phúc, có phần ‎[113 byte]
  227. (sử) ‎Vô duyên vô dáng ‎[113 byte]
  228. (sử) ‎Vợ góa con côi ‎[113 byte]
  229. (sử) ‎Vô hồi ky trận ‎[113 byte]
  230. (sử) ‎Vô khả nại hà ‎[113 byte]
  231. (sử) ‎No cật ấm thân ‎[113 byte]
  232. (sử) ‎No cơm rửng mỡ ‎[113 byte]
  233. (sử) ‎Cây cao lá dày ‎[113 byte]
  234. (sử) ‎Đoan dương ngọ ‎[113 byte]
  235. (sử) ‎Cóc kêu có Trời ‎[113 byte]
  236. (sử) ‎Muôn màu muôn vẻ ‎[113 byte]
  237. (sử) ‎Sáng như trăng rằm ‎[113 byte]
  238. (sử) ‎Nói không kịp thở ‎[113 byte]
  239. (sử) ‎Sẩy mẹ bú vú dì ‎[113 byte]
  240. (sử) ‎Năm bè bảy mối ‎[113 byte]
  241. (sử) ‎Nói như móc họng ‎[113 byte]
  242. (sử) ‎Năm chắp ba nối ‎[113 byte]
  243. (sử) ‎Sinh năm đẻ bảy ‎[113 byte]
  244. (sử) ‎Tài tán dân tụ ‎[113 byte]
  245. (sử) ‎Ba đầu sáu tay ‎[113 byte]
  246. (sử) ‎Ba dãy bảy khê ‎[113 byte]
  247. (sử) ‎Ba dãy bảy toà ‎[113 byte]
  248. (sử) ‎Tam cố thảo lư ‎[113 byte]
  249. (sử) ‎Tiên lôi hậu vũ ‎[113 byte]
  250. (sử) ‎Hót như khướu ‎[113 byte]

Xem (250 mục trước | 250 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).