Trang ngắn nhất

Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm

Dưới đây là cho tới 100 kết quả từ #51 đến #150.

Xem (100 mục trước | 100 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

  1. (sử) ‎Y dạng hồ lô ‎[109 byte]
  2. (sử) ‎Y nhân ly hạ ‎[109 byte]
  3. (sử) ‎Đáy bể mò kim ‎[109 byte]
  4. (sử) ‎Ăn hối lộ ‎[109 byte]
  5. (sử) ‎Ăn kiêng cữ ‎[109 byte]
  6. (sử) ‎Ăn kiêng khem ‎[109 byte]
  7. (sử) ‎Cá gặp nước ‎[109 byte]
  8. (sử) ‎Ăn no ra ngả ‎[109 byte]
  9. (sử) ‎Tuyệt cú mèo ‎[109 byte]
  10. (sử) ‎Cha già mẹ héo ‎[109 byte]
  11. (sử) ‎Tam bất khứ ‎[109 byte]
  12. (sử) ‎Vô ư vô lự ‎[109 byte]
  13. (sử) ‎Cười vào mũi ‎[109 byte]
  14. (sử) ‎Én liệng cò bay ‎[109 byte]
  15. (sử) ‎Ép như ép giò ‎[109 byte]
  16. (sử) ‎Vong dương bổ lao ‎[109 byte]
  17. (sử) ‎Vong gia thất thổ ‎[109 byte]
  18. (sử) ‎Trăm tuổi già ‎[109 byte]
  19. (sử) ‎Bố y chi giao ‎[109 byte]
  20. (sử) ‎Làm ma ăn cỗ ‎[110 byte]
  21. (sử) ‎Rõ như ban ngày ‎[110 byte]
  22. (sử) ‎Ra đầu ra đũa ‎[110 byte]
  23. (sử) ‎Ăn lấy thảo ‎[110 byte]
  24. (sử) ‎Ăn mày ăn xin ‎[110 byte]
  25. (sử) ‎Cả ăn cả lo ‎[110 byte]
  26. (sử) ‎Nợ đồng lần ‎[110 byte]
  27. (sử) ‎Say lướt cò bợ ‎[110 byte]
  28. (sử) ‎Nai lưng trâu ‎[110 byte]
  29. (sử) ‎So đi tính lại ‎[110 byte]
  30. (sử) ‎Cha kính mẹ dái ‎[110 byte]
  31. (sử) ‎Úp úp mở mở ‎[110 byte]
  32. (sử) ‎Áo vũ cơ hàn ‎[110 byte]
  33. (sử) ‎Ô danh nan thục ‎[110 byte]
  34. (sử) ‎Mau tay hay làm ‎[110 byte]
  35. (sử) ‎Cung quá ư cầu ‎[110 byte]
  36. (sử) ‎Phu vi thê cang ‎[110 byte]
  37. (sử) ‎Vịt nghe sấm ‎[110 byte]
  38. (sử) ‎Mèo vờn chuột ‎[110 byte]
  39. (sử) ‎Bể Sở sông Ngô ‎[110 byte]
  40. (sử) ‎Gà mở cửa mả ‎[110 byte]
  41. (sử) ‎Gãi ăn cướp ‎[110 byte]
  42. (sử) ‎Mớ ba mớ bảy ‎[110 byte]
  43. (sử) ‎Qua hai lần đò ‎[110 byte]
  44. (sử) ‎Quỷ tha ma bắt ‎[110 byte]
  45. (sử) ‎Giả mù sa mưa ‎[111 byte]
  46. (sử) ‎Chữ như gà bới ‎[111 byte]
  47. (sử) ‎Ăn nhồm nhoàm ‎[111 byte]
  48. (sử) ‎Làm eo làm sách ‎[111 byte]
  49. (sử) ‎Tre lướt cò đỗ ‎[111 byte]
  50. (sử) ‎Ý mã tâm viên ‎[111 byte]
  51. (sử) ‎Y quan cầm thú ‎[111 byte]
  52. (sử) ‎Nhẹ dạ cả tin ‎[111 byte]
  53. (sử) ‎Buồn như trấu cắn ‎[111 byte]
  54. (sử) ‎Lao nhi vô công ‎[111 byte]
  55. (sử) ‎Lập chủ phụ ‎[111 byte]
  56. (sử) ‎Ăn no lấp mề ‎[111 byte]
  57. (sử) ‎Chửi như mất gà ‎[111 byte]
  58. (sử) ‎No dồn đói góp ‎[111 byte]
  59. (sử) ‎Cơm no cò đói (*) ‎[111 byte]
  60. (sử) ‎Năm ăn năm thua ‎[111 byte]
  61. (sử) ‎Năm cha bảy chú ‎[111 byte]
  62. (sử) ‎Năm cha bảy mẹ ‎[111 byte]
  63. (sử) ‎Tứ chứng nan y ‎[111 byte]
  64. (sử) ‎Lợn nhà gà chợ ‎[111 byte]
  65. (sử) ‎Cha đưa mẹ đón ‎[111 byte]
  66. (sử) ‎Ba máu sáu cơn ‎[111 byte]
  67. (sử) ‎Mài dao dạy vợ ‎[111 byte]
  68. (sử) ‎Phong hỏa đài ‎[111 byte]
  69. (sử) ‎Du hí nhân gian ‎[111 byte]
  70. (sử) ‎Suy lung trang á ‎[111 byte]
  71. (sử) ‎Bác văn ư lễ ‎[111 byte]
  72. (sử) ‎Ông cả bà lớn ‎[111 byte]
  73. (sử) ‎Vô tri vô giác ‎[111 byte]
  74. (sử) ‎Bàn ra nói vào ‎[111 byte]
  75. (sử) ‎Banh da xé thịt ‎[111 byte]
  76. (sử) ‎Bao tu nhẫn sĩ ‎[111 byte]
  77. (sử) ‎Bát vỡ khó lành ‎[111 byte]
  78. (sử) ‎Chim sa cá nhảy ‎[111 byte]
  79. (sử) ‎Gà giò ngứa cựa ‎[111 byte]
  80. (sử) ‎Bế môn tu trai ‎[111 byte]
  81. (sử) ‎Miệng như gàu dai ‎[111 byte]
  82. (sử) ‎Quen tay hay làm ‎[111 byte]
  83. (sử) ‎Bóc vỏ bỏ hột ‎[111 byte]
  84. (sử) ‎Trăng đầu và giữa tháng ‎[111 byte]
  85. (sử) ‎An bang tế thế ‎[112 byte]
  86. (sử) ‎Y cẩm dạ hành ‎[112 byte]
  87. (sử) ‎Giẻ cùi tốt mã ‎[112 byte]
  88. (sử) ‎Lão mưu đa kế ‎[112 byte]
  89. (sử) ‎Ăn lấy được ‎[112 byte]
  90. (sử) ‎Lao tư củ phân ‎[112 byte]
  91. (sử) ‎Lao tư hợp tác ‎[112 byte]
  92. (sử) ‎Ăn mảnh khảnh ‎[112 byte]
  93. (sử) ‎Cả ăn cả ỉa ‎[112 byte]
  94. (sử) ‎Cả ăn cả nói ‎[112 byte]
  95. (sử) ‎Cá đã cắn câu ‎[112 byte]
  96. (sử) ‎Theo vết xe đổ ‎[112 byte]
  97. (sử) ‎Ăn xó mó niêu ‎[112 byte]
  98. (sử) ‎Cao hạ tự tâm ‎[112 byte]
  99. (sử) ‎Sạch nước cản ‎[112 byte]
  100. (sử) ‎Có tật có tài ‎[112 byte]

Xem (100 mục trước | 100 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).