Ăn chắc mặc bền
Phiên bản vào lúc 23:52, ngày 19 tháng 4 năm 2020 của wikitext>Admin
Ăn chắc mặc bền
Ghi chú: Thành thật, không môi mép, không đưa đẩy
Tiếng Anh: Hoặc: Ăn chắc mặc dày; Comfort is better than pride, OR: To live within one's means
Ăn chắc mặc bền
Ghi chú: Thành thật, không môi mép, không đưa đẩy
Tiếng Anh: Hoặc: Ăn chắc mặc dày; Comfort is better than pride, OR: To live within one's means