Dưới đây là cho tới 50 kết quả từ #21 đến #70.

Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

  1. (sử) ‎Ấm sứt vòi ‎[105 byte]
  2. (sử) ‎Cá hóa long ‎[105 byte]
  3. (sử) ‎Gà mất mẹ ‎[105 byte]
  4. (sử) ‎Ỷ mã tài ‎[106 byte]
  5. (sử) ‎Sắc như dao ‎[106 byte]
  6. (sử) ‎Cơm nhà lồn vợ ‎[106 byte]
  7. (sử) ‎Tán như sáo ‎[106 byte]
  8. (sử) ‎Óng như ngà ‎[106 byte]
  9. (sử) ‎Y sam lam lũ ‎[107 byte]
  10. (sử) ‎Nhát như cáy ‎[107 byte]
  11. (sử) ‎Cốc mò cò ăn ‎[107 byte]
  12. (sử) ‎Vô tội vạ ‎[107 byte]
  13. (sử) ‎Bé xé ra to ‎[107 byte]
  14. (sử) ‎Vú nẫy lồn sưng ‎[107 byte]
  15. (sử) ‎Ăn dè dặt ‎[107 byte]
  16. (sử) ‎Tre ngã cò đỗ ‎[108 byte]
  17. (sử) ‎Ăn cơm hớt ‎[108 byte]
  18. (sử) ‎Ăn ngon lành ‎[108 byte]
  19. (sử) ‎Năm cha ba mẹ ‎[108 byte]
  20. (sử) ‎Nói trộm vía ‎[108 byte]
  21. (sử) ‎Lợn tó gà tò ‎[108 byte]
  22. (sử) ‎Tam bất hủ ‎[108 byte]
  23. (sử) ‎Đưa ông táo ‎[108 byte]
  24. (sử) ‎Vểnh râu trê ‎[108 byte]
  25. (sử) ‎Chết là cùng ‎[108 byte]
  26. (sử) ‎Chết là hết ‎[108 byte]
  27. (sử) ‎Vô nhân ngã ‎[108 byte]
  28. (sử) ‎Quá mù ra mưa ‎[108 byte]
  29. (sử) ‎Ấm a ấm ớ ‎[108 byte]
  30. (sử) ‎Ăn nhỏ nhẻ ‎[109 byte]
  31. (sử) ‎Y dạng hồ lô ‎[109 byte]
  32. (sử) ‎Y nhân ly hạ ‎[109 byte]
  33. (sử) ‎Đáy bể mò kim ‎[109 byte]
  34. (sử) ‎Ăn hối lộ ‎[109 byte]
  35. (sử) ‎Ăn kiêng cữ ‎[109 byte]
  36. (sử) ‎Ăn kiêng khem ‎[109 byte]
  37. (sử) ‎Cá gặp nước ‎[109 byte]
  38. (sử) ‎Ăn no ra ngả ‎[109 byte]
  39. (sử) ‎Tuyệt cú mèo ‎[109 byte]
  40. (sử) ‎Cha già mẹ héo ‎[109 byte]
  41. (sử) ‎Tam bất khứ ‎[109 byte]
  42. (sử) ‎Vô ư vô lự ‎[109 byte]
  43. (sử) ‎Cười vào mũi ‎[109 byte]
  44. (sử) ‎Én liệng cò bay ‎[109 byte]
  45. (sử) ‎Ép như ép giò ‎[109 byte]
  46. (sử) ‎Vong dương bổ lao ‎[109 byte]
  47. (sử) ‎Vong gia thất thổ ‎[109 byte]
  48. (sử) ‎Trăm tuổi già ‎[109 byte]
  49. (sử) ‎Bố y chi giao ‎[109 byte]
  50. (sử) ‎Làm ma ăn cỗ ‎[110 byte]

Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).