Miệng thơn thớt dạ ớt ngâm
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm
Tiếng Anh: A honey tongue, a heart of gall
Miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm
Tiếng Anh: A honey tongue, a heart of gall