Ăn chắc mặc bền

Từ Ca dao - Tục Ngữ Việt Nam
Phiên bản vào lúc 23:52, ngày 19 tháng 4 năm 2020 của Admin (Thảo luận | đóng góp) (Đã nhập 1 phiên bản)
(khác) ← Phiên bản cũ | xem phiên bản hiện hành (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm

Ăn chắc mặc bền


Ghi chú: Thành thật, không môi mép, không đưa đẩy
Tiếng Anh: Hoặc: Ăn chắc mặc dày; Comfort is better than pride, OR: To live within one's means