Trăm voi không được bát nước xáo
Phiên bản vào lúc 15:27, ngày 20 tháng 4 năm 2020 của wikitext>Admin
Trang được Admin sửa đổi lần cuối cách đây cách đây 4 năm
Trăm voi không được bát nước xáo
Ghi chú: Hoặc: Mười voi không được bát nước xáo; Ý nói nhiều, hứa nhiều không có kết quả (LNT, LVĐ)
Tiếng Anh: Great boat, small roast OR Promises are like piecrust, made to be broken; OR: The noise is greater than a nut; OR: He that premises too much means nothing