Miệng thơn thớt dạ ớt ngâm

Từ Ca dao - Tục Ngữ Việt Nam
Phiên bản vào lúc 15:13, ngày 20 tháng 4 năm 2020 của wikitext>Admin
Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm

Miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm


Tiếng Anh: A honey tongue, a heart of gall