Xa mặt cách lòng

Từ Ca dao - Tục Ngữ Việt Nam
Phiên bản vào lúc 14:48, ngày 20 tháng 4 năm 2020 của wikitext>Admin
Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm

Xa mặt cách lòng


Tiếng Anh: Far from eye, far from heart OR: Out of sight, out of mind.