wikitext>Admin |
n (Đã nhập 1 phiên bản) |
(Không có sự khác biệt)
|
Bản hiện tại lúc 00:11, ngày 20 tháng 4 năm 2020
Chua nhắt nác đấy
Giải thích: Tự Điển Nghệ Tĩnh,
Ghi chú: Giải Thích Phương Ngữ: Chua nhắt (són) nác (nước) đấy (đái); Chỉ hiện tượng do ăn phải thực phẩm quá chua đến mức són đái. Chanh nhà hắn ăn chua nhắt nác đấy.